Intanza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vírus chrípky (inaktivované, split) z týchto kmeňov:/California/7/2009 (H1N1)pdm09, ako kmeň A/California/7/2009, NYMC X-179A)/Hong Kong/4801/2014 (H3N2) - like kmeň A/Hong Kong/4801/2014, NYMC X-263B)B/Brisbane/60/2008 - ako kmeň (B/Brisbane/60/2008, divoký typ)

Sẵn có từ:

Sanofi Pasteur Europe

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

influenza vaccine (split virion, inactivated)

Nhóm trị liệu:

vakcíny

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Profylaxia chrípky u jedincov vo veku 60 rokov a viac, najmä u tých, ktorí majú zvýšené riziko súvisiacich komplikácií. Použitie Intanza by sa malo zakladať na oficiálnych odporúčaniach.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2009-02-24

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
21 PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
INTANZA 15 MIKROGRAMOV/KMEŇ INJEKČNÁ SUSPENZIA
Očkovacia látka proti chrípke (štiepený virión, inaktivovaná)
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
DOSTANETE TÚTO OČKOVACIU LÁTKU,
PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Táto očkovacia látka bola predpísaná iba vám. Nedávajte ju
nikomu inému.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii pre používateľa. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII PRE POUŽÍVATEĽA SA DOZVIETE:
1.
Čo je INTANZA a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete INTANZU
3.
Ako používať INTANZU
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať INTANZU
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE INTANZA A NA ČO SA POUŽÍVA
INTANZA je očkovacia látka. Táto očkovacia látka sa odporúča
ako ochrana proti chrípke.
Túto očkovaciu látku možno podávať jedincom vo veku 60 rokov a
viac, najmä tým, ktorí majú
zvýšené riziko pridružených komplikácií.
Po podaní injekcie INTANZA si imunitný systém (prirodzená obrana
tela) vyvinie ochranu proti
chrípkovej infekcii.
INTANZA vám pomôže chrániť vás pred tromi kmeňmi vírusov
obsiahnutými v očkovacej látke alebo
pred inými, veľmi príbuznými kmeňmi. Úplný účinok očkovania
sa zvyčajne dosiahne o 2 až 3 týždne
po očkovaní.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO POUŽIJETE INTANZU
NEPOUŽÍVAJTE INTANZU
-
ak ste alergický na:
-
liečivá,
-
na ktorúkoľvek z ďalších zlo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2
1.
NÁZOV LIEKU
INTANZA 15 mikrogramov/kmeň injekčná suspenzia
Očkovacia látka proti chrípke (štiepený virión, inaktivovaná)
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Vírus chrípky (inaktivovaný, štiepený) z nasledovných kmeňov*:
A/Michigan/45/2015 (H1N1)pdm09 - podobný kmeň (A/Michigan/45/2015,
NYMC X-275)
.............................................................................................................................
15 mikrogramov HA**
A/Hong Kong/4801/2014 (H3N2) - podobný kmeň (A/Hong Kong/4801/2014,
NYMC X-263B)
.............................................................................................................................
15 mikrogramov HA**
B/Brisbane/60/2008 - podobný kmeň (B/Brisbane/60/2008, divoký typ)
.......... 15 mikrogramov HA**
V 0,1 ml dávke
*
pomnožený na oplodnených slepačích vajciach zo zdravých kŕdľov
kurčiat
**
hemaglutinín
Táto očkovacia látka zodpovedá odporúčaniu SZO (pre severnú
pologuľu) a rozhodnutiu EÚ pre
sezónu 2017/2018.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
INTANZA môže obsahovať rezíduá vajíčok, ako je ovalbumín a
reziduá neomycínu, formaldehydu
a oktoxinolu 9, ktoré sa používajú vo výrobnom procese (pozri
časť 4.3).
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčná suspenzia.
Bezfarebná a opalizujúca suspenzia.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Prevencia chrípky u jedincov vo veku 60 rokov a viac, a najmä u
tých, ktorí majú zvýšené riziko
pridružených komplikácií.
INTANZA sa má použiť v súlade s oficiálnymi odporúčaniami.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Jedinci vo veku 60 rokov a viac: 0,1 ml.
_Pediatrická populácia _
INTANZA sa neodporúča používať u detí a dospievajúcich
mladších ako 18 rokov vzhľadom na
nedostatočné údaje o bezpečnosti a účinnosti.
_ _
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
3
Spôsob podávania
Imunizác
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu