Combivir

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lamivudine, zidovudine

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare BV

Mã ATC:

J05AR01

INN (Tên quốc tế):

lamivudine, zidovudine

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Okužbe z virusom HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Combivir is indicated in antiretroviral combination therapy for the treatment of Human Immunodeficiency Virus (HIV) infection.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

1998-03-18

Tờ rơi thông tin

                                26
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ViiV Healthcare BV
Van Asch van Wijckstraat 55H
3811 LP Amersfoort
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/98/058/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
combivir
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
27
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA ZA PLASTENKO
1.
IME ZDRAVILA
Combivir 150 mg/300 mg filmsko obložene tablete
lamivudin/zidovudin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje
lamivudin 150 mg
zidovudin 300 mg
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
60 filmsko obloženih tablet
Tablete z razdelilno zarezo
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
Peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
28
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ViiV Healthcare BV
Van Asch van Wijckstraat 55H
3811 LP Amersfoort
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/98/058/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
29
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA S PR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Combivir 150 mg/300 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg lamivudina in 300 mg
zidovudina.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena 150 mg/300 mg tableta vsebuje 0,945 mg natrija.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta
Bele do sivobele filmsko obložene tablete v obliki kapsule z zarezo
in oznako "GXFC3", odtisnjeno na
obeh straneh.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Combivir je indicirano za kombinirano protiretrovirusno
zdravljenje okužb z virusom
humane imunske pomanjkljivosti (HIV) (glejte poglavje 4.2).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje mora uvesti zdravnik z izkušnjami pri zdravljenju okužb
z virusom HIV.
Bolnik lahko zdravilo Combivir jemlje skupaj s hrano ali brez nje.
Najbolje je, da bolnik tableto (tablete) pogoltne celo (cele) brez
drobljenja, saj le v tem primeru
povsem zanesljivo vzame celoten predpisani odmerek. Bolnik, ki tablet
ne more pogoltniti, lahko
tablete zdrobi in jih doda v manjšo količino redke hrane ali
tekočine, ki jo mora nato v celoti takoj
zaužiti (glejte poglavje 5.2).
Odrasli in mladostniki s telesno maso 30 kg ali več:
Priporočeni odmerek zdravila Combivir je ena tableta dvakrat na dan.
Otroci s telesno maso od 21 kg do 30 kg:
Priporočeni peroralni odmerek zdravila Combivir je polovica tablete
zjutraj in ena cela tableta zvečer.
Otroci s telesno maso od 14 kg do 21 kg:
Priporočeni peroralni odmerek zdravila Combivir je polovica tablete
dvakrat na dan.
Režim odmerjanja pri otrocih s telesno maso od 14 do 30 kg temelji
predvsem na podatkih
farmakokinetičnega modeliranja, na voljo pa so tudi podatki iz
kliničnih študij s posamezno
komponento zdravila, lamivudinom in zidovudinom. Zaradi možne
prekomerne farmakokinetične
3
izpostavljenosti zidovudinu je treba te bolnike skrbno nadzirati. V
primeru prebavnih težav bo pri
bolnikih s t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-02-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu