Cepedex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

CP-Pharma Handelsgesellschaft mbH

Mã ATC:

QN05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Nhóm trị liệu:

Cats; Dogs

Khu trị liệu:

Psühholeptilised, Uinutid ja rahustid

Chỉ dẫn điều trị:

Mitte-invasiivsed, kergelt kuni mõõdukalt valusad, protseduurid ja uuringud, mis nõuavad koerte ja kasside talitlust, sedatsiooni ja analgeesiat. Suu sedatsioon ja analgeesia koertel, mida kasutatakse koos butorfanooliga meditsiiniliste ja väikeste kirurgiliste protseduuride jaoks. Premedikatsioon koertel ja kassidel enne üldanesteesia induktsiooni ja säilitamist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2016-12-13

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKENDI INFOLEHT
30
PAKENDI INFOLEHT
Cepedex 0,1 mg/ml süstelahus koertele ja kassidele
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VABASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja ja partii vabastamise eest vastutav tootja:
CP-Pharma Handelsgesellschaft mbH
Ostlandring 13
31303 Burgdorf
Saksamaa
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Cepedex 0,1 mg/ml süstelahus koertele ja kassidele
deksmedetomidiinvesinikkloriid
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
1 ml sisaldab:
TOIMEAINE
:
deksmedetomidiinvesinikkloriid
0,1 mg
(vastab 0,08 mg deksmedetomidiinile)
ABIAINED
:
metüülparahüdroksübensoaat (E218)
2,0 mg
propüülparahüdroksübensoaat
0,2 mg
Selge värvitu süstelahus.
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Sedatsiooni ja analgeesiat vajavad mitteinvasiivsed, kergelt või
mõõdukalt valulikud ja liikumatut
asendit nõudvad protseduurid ja uuringud koertel ja kassidel.
Sügav sedatsioon ja analgeesia meditsiinilisteks või väiksemateks
kirurgilisteks protseduurideks
koertel, kasutatakse koos butorfanooliga.
Üldanesteesia sissejuhatamisele ja säilitamisele eelnev
premedikatsioon koertel ja kassidel.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada südame-veresoonkonna häiretega loomadel.
Mitte kasutada raske süsteemse haigusega või raskes seisundis
loomadel.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkust toimeaine või ravimi
ükskõik milliste abiainete suhtes.
6.
KÕRVALTOIMED
Oma α
2
-adrenergilise toime tõttu põhjustab deksmedetomidiin südame
löögisageduse ja
kehatemperatuuri langust.
31
Mõnedel koertel ja kassidel võib väheneda hingamissagedus. Harva on
teatatud kopsuturse juhtudest.
Vererõhk algul tõuseb, seejärel aga langeb normaalsele tasemele
või alla selle. Vaatamata arteriaalse
vere normaalsele hapnikuga varustatusele võivad limaskestad olla
kahvatud ja/või sinakad perifeerse
vasokonstriktsiooni ja venoosse vere desaturatsiooni tõttu.
5....10 minutit pärast süstimist võib loom oksendada. Mõned kassid
ja koerad võivad oksendada ka
toibumise ajal.
Sedatsiooni ajal võiva
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Cepedex 0,1 mg/ml süstelahus koertele ja kassidele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
1 ml sisaldab:
TOIMEAINE:
deksmedetomidiinvesinikkloriid
0,1 mg
(vastab 0,08 mg deksmedetomidiinile)
ABIAINED:
metüülparahüdroksübensoaat (E218)
2,0 mg
propüülparahüdroksübensoaat
0,2 mg
Abiainete täielik loetelu on esitatud punktis 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahus.
Selge, värvitu lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
Koerad ja kassid.
4.2
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Sedatsiooni ja analgeesiat vajavad mitteinvasiivsed, kergelt või
mõõdukalt valulikud ja liikumatut
asendit nõudvad protseduurid ja uuringud koertel ja kassidel.
Sügav sedatsioon ja analgeesia meditsiinilisteks või väiksemateks
kirurgilisteks protseduurideks
koertel, kasutatakse koos butorfanooliga.
Üldanesteesia sissejuhatamisele ja säilitamisele eelnev
premedikatsioon koertel ja kassidel.
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada südame-veresoonkonna häiretega loomadel.
Mitte kasutada raske süsteemse haigusega või raskes seisundis
loomadel.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkust toimeaine või ravimi
ükskõik milliste abiainete suhtes.
4.4
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Deksmedetomidiini manustamist alla 16-nädalastele kutsikatele ja alla
12-nädalastele kassipoegadele
ei ole uuritud.
3
4.5
ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Ravimit saanud loomad tuleb hoida soojas ja püsival temperatuuril nii
protseduuride vältel kui ka
toibumise ajal.
Soovitatav on loomi 12 tundi enne Cepedexi manustamist mitte sööta.
Vett võib anda.
Pärast ravimi kasutamist ei tohi loomale vett ega toitu anda enne,
kui ta on võimeline neelama.
Sedatsiooni ajal võib silma sarvkest tuhmuda. Looma silmade kaitseks
tuleb kasutada sobivat
silmalubrikanti.
Eakatel loomadel kasutada ettevaatlikult.
Deksmedetomidiini ohutus isasloomadele, keda plaanitakse kasutada
paaritamiseks, ei ole tõestatud.
Närvilistele, erutunud või agressiivse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu