Zebinix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

οξική εσλικαρβαζεπίνη

Sẵn có từ:

BIAL - Portela & Ca, S.A.

Mã ATC:

N03AF04

INN (Tên quốc tế):

eslicarbazepine acetate

Nhóm trị liệu:

Αντιεπιληπτικά,

Khu trị liệu:

Επιληψία

Chỉ dẫn điều trị:

Το Zebinix ενδείκνυται ως συμπληρωματική θεραπεία σε ενήλικες, εφήβους και παιδιά ηλικίας άνω των 6 ετών, με επιληπτικές κρίσεις μερικής εμφάνισης με ή χωρίς δευτερογενή γενίκευση.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2009-04-21

Tờ rơi thông tin

                                130
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
131
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
ZEBINIX 200 MG ΔΙΣΚΊΑ
Οξική εσλικαρβαζεπίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΕΣΕΊΣ Ή ΤΟ ΠΑΙΔΊ
ΣΑΣ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ
ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ
ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή γι’ αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό σας.
Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν φύλλο
οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ
1.
Τι είναι το Zebinix και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν πάρετε το
Zebinix
3.
Πώς να πάρετε το Zebinix
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσετε το Zebinix
6.
Περιεχόμενο της συσκευασίας και
λοιπές πληροφορίες
1.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Zebinix 200 mg δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε δισκίο περιέχει 200 mg οξικής
εσλικαρβαζεπίνης.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Δισκίο.
Λευκά, επιμήκη δισκία, έχουν εγχάραξη
«ESL 200» στη μια πλευρά και μια εγκοπή
στην άλλη
πλευρά, με μήκος 11 mm. Το δισκίο μπορεί
να διαχωριστεί σε δύο ίσες δόσεις.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Zebinix ενδείκνυται ως:
•
μονοθεραπεία για την αντιμετώπιση των
εστιακών επιληπτικών κρίσεων, με ή
χωρίς δευτερογενή
γενίκευση, σε ενήλικες με
νεοδιαγνωσθείσα επιληψία,
•
συμπληρωματική θεραπεία σε ενήλικες,
εφήβους και παιδιά ηλικίας άνω των 6
ετών με εστιακές
επιληπτικές κρίσεις με ή χωρίς
δευτερογενή γενίκευση.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
Δοσολογία
_Ενήλικες _
Το Zebinix μπορεί να ληφθεί ως
μονοθεραπεία ή συμπληρωματικά προς
υφιστάμενη αντισπασμωδική
θεραπεία. Η συνιστώμενη δόση έναρξης
είναι 400 mg άπαξ ημερησίως η οποία θα
πρέπει να αυξηθεί
στα 800 mg άπαξ ημερησίως έπειτα από μία
ή δύο εβδομάδες. Βάσει της
εξατομικευμένης

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu