Yttriga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

yttrium (90Y) chloride

Sẵn có từ:

Eckert Ziegler Radiopharma GmbH

Mã ATC:

V09

INN (Tên quốc tế):

yttrium [90Y] chloride

Nhóm trị liệu:

Diagnosztikai radiofarmakonok

Khu trị liệu:

Radionuklid képalkotás

Chỉ dẫn điều trị:

Használt csak a szállító molekulák, amelyekből különösen fejlett, és engedélyezett a radioizotópos e radionuklid radioizotópos. Radioaktív-prekurzor - közvetlenül Nem alkalmazható olyan betegek kezelésére használható.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2006-01-19

Tờ rơi thông tin

                                21
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
22
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
YTTRIGA RADIOGYÓGYSZERÉSZETI PREKURZOR, OLDAT.
ITTRIUM (
90
Y)-KLORID
MIELŐTT ELKEZDENÉ ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉ-
KOZTATÓT.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon orvosához vagy gyógyszerészéhez.
-
Ha bármely mellékhatás súlyossá válik, vagy ha a
betegtájékoztatóban felsorolt
mellékhatásokon kívül egyéb tünetet észlel, kérjük,
értesítse orvosát vagy gyógyszerészét.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Yttriga és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az Yttriga alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az Yttrigát?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az Yttrigát tárolni?
6.
További információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ YTTRIGA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az Yttriga egy radioaktív gyógyszer, amit egy olyan gyógyszerrel
alkalmaznak együtt, amely a
szervezet meghatározott sejtjeit veszi célba.
A célpont elérésekor az Yttriga parányi sugárdózist juttat
ezekre a meghatározott helyekre.
Az izotóppal jelölt gyógyszerrel végzett kezeléssel és a
lehetséges hatásokkal kapcsolatos további
információkért kérjük, olvassa el a kombinációként alkalmazott
gyógyszer Betegtájékoztatóját.
2.
TUDNIVALÓK AZ YTTRIGA ALKALMAZÁSA ELŐTT
NE ALKALMAZZA AZ YTTRIGÁT:
-
ha allergiás (túlérzékeny) az ittrium (
90
Y)-kloridra vagy az Yttriga egyéb összetevőjére.
-
ha terhes, vagy a terhesség lehetősége fennáll (lásd a
továbbiakban).
AZ YTTRIGA FOKOZOTT ELŐVIGYÁZATOSSÁGGAL ALKALMAZHATÓ
-
Az Yttriga egy radioaktív gyógyszer, és csak más gyógyszerrel
együtt alkalmazzák. Betegeken
közvetlenül nem alkalmazható.
-
Mivel a radiogyógyszerek felhasználását, kezelését és
megsemmisítését szigorú törvények
sz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZERKÉSZÍTMÉNY MEGNEVEZÉSE
Yttriga radiogyógyszerészeti prekurzor, oldat.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 ml steril oldat 0,1 – 300 GBq ittriumot (
90
Y) tartalmaz a hivatkozási napon és időpontban (mely
0,005 – 15 mikrogramm ittriumnak [
90
Y] felel meg) ([
90
Y]-klorid formájában).
Egy 3 ml-es injekciós üveg 0,1 – 300 GBq-t tartalmaz, mely 0,005
– 15 mikrogramm ittriumnak (
90
Y)
felel meg a hivatkozási napon és időpontban. A térfogat 0,02 – 3
ml.
Egy 10 ml-es injekciós üveg 0,1 – 300 GBq-t tartalmaz, mely 0,005
– 15 mikrogramm ittriumnak
(
90
Y) felel meg a hivatkozási napon és időpontban. A térfogat 0,02
– 5 ml. Az elméleti fajlagos
aktivitás 20 GBq/mikrogramm ittrium (
90
Y) (lásd 6.5 pont).
Az ittrium(
90
Y)-klorid radioaktív prekurzorának, a stroncium (
90
Sr) izotópnak a bomlásával keletkezik.
Bomlása során 2,281 MeV (99,98 %) maximális energiájú béta
sugárzást bocsát ki és stabil
cirkóniummá (
90
Zr) alakul. Az ittrium(
90
Y) felezési ideje 2,67 nap (64,1 óra).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban..
3.
GYÓGYSZERFORMA
Radiogyógyszerészeti prekurzor, oldat.
Tiszta, színtelen, lebegő részecske-szennyezőktől mentes oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Csak az erre a radioizotóppal történő radiojelzésre speciálisan
kifejlesztett és engedélyezett
hordozómolekulák radioaktív jelzésére használható.
Radiogyógyszerészeti prekurzor – Betegeken közvetlenül nem
alkalmazható.
4.2
GYÓGYSZERADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Az Yttrigát csak olyan szakorvosok használhatják, akik
tapasztalattal rendelkeznek az
_in vitro_
radiojelzésben.
Gyógyszeradagolás
A radiojelzéshez szükséges Yttriga mennyisége és a későbbiekben
beadott ittrium (
90
Y)-jelzett
gyógyszerkészítmény mennyisége függ az aktuálisan radiojelzett
készítménytől és annak felhasználási
céljától. A radiojelzésre használatos egyes
gyógyszerkészít
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu