Xaluprine (previously Mercaptopurine Nova Laboratories)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

6-merkaptopuriinimonohydraattia

Sẵn có từ:

Nova Laboratories Ireland Limited

Mã ATC:

L01BB02

INN (Tên quốc tế):

mercaptopurine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiset aineet

Khu trị liệu:

Leukemia, Lymfoidi

Chỉ dẫn điều trị:

Xalupriini on tarkoitettu akuutin lymfoblastisen leukemian (ALL) hoitoon aikuisille, nuorille ja lapsille.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2012-03-09

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKKAUSSELOSTE
25
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
_ _
XALUPRINE 20 MG/ML –ORAALISUSPENSIO
merkaptopuriini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI, ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle, eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin puoleen. Tämä
koskee myös sellaisia
mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Xaluprine on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat
Xaluprine-lääkevalmistetta
3.
Miten Xaluprine-lääkevalmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Xaluprine-lääkevalmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältä ja muuta tietoa
1.
MITÄ XALUPRINE ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Xaluprine sisältää merkaptopuriinia. Merkaptopuriini kuuluu
solunsalpaajien kutsuttavien
lääkeaineiden (kemoterapiassa käytettävät lääkkeet eli
sytostaatit) ryhmään.
Xaluprine-lääkevalmistetta käytetään akuutin lymfoblastileukemian
(josta käytetään myös nimitystä
akuutti lymfosyyttinen leukemia eli ALL) hoitoon. Se on nopeasti
etenevä sairaus, joka lisää uusien
valkosolujen määrää. Nämä uudet valkosolut eivät ole täysin
kehittyneitä eivätkä ne kasva ja toimi
kunnolla. Siksi ne eivät pysty torjumaan infektioita ja voivat
aiheuttaa verenvuotoa.
Kysy lääkäriltä tarkempia tietoja tästä sairaudesta.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT
XALUPRINE-LÄÄKEVALMISTETTA
-
ÄLÄ OTA XALUPRINE-LÄÄKEVALMISTETTA, jos olet allerginen
merkaptopuriinille tai tämän lääkkeen
jollekin muulle aineelle (lueteltu kohdassa 6
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Xaluprine 20 mg/ml -oraalisuspensio
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi millilitra suspensiota sisältää merkaptopuriinimonohydraattia
määrän, joka vastaa
20 milligrammaa merkaptopuriinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan:
Yksi millilitra suspensiota sisältää 3 mg aspartaamia, 1 mg
metyylihydroksibentsoaattia
(natriumsuolana), 0,5 mg etyylihydroksibentsoaattia (natriumsuolana)
ja sakkaroosia (jäämiä).
Täydellinen apuaineluettelo, ks. Kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Oraalisuspensio.
Suspensio on väriltään vaaleanpunaista tai ruskeaa.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Xaluprine on tarkoitettu akuutin lymfoblastileukemian (ALL) hoitoon
aikuisilla, nuorilla ja lapsilla.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Xaluprine-hoito tulee antaa akuuttia lymfoblastileukemiaa sairastavien
potilaiden hoitoon perehtyneen
lääkärin tai muun terveydenhoitoalan ammattilaisten valvonnassa.
Annostus
Annos määrätään seuraamalla huolellisesti hematotoksisuutta, ja
annos säädetään yksilökohtaisesti ja
tarkasti jokaiselle potilaalle sopivaksi hoitoprotokollan mukaan.
Aloitus- tai tavoiteannos on
hoitovaiheen mukaan vaihdellen yleensä 25-75 mg/m
2
(kehon pinta-ala, BSA) vuorokaudessa, mutta
potilailla, joilla tiopuriinimetyylitransferaasientsyymin (TPMT)
aktiivisuus on vähentynyt tai joilta se
puuttuu (ks. kohta 4.4), se on pienempi.
3
25 MG/M
2
50 MG/M
2
75 MG/M
2
BSA (m
2
)
Annos
(mg)
Määrä
(ml)
BSA (m
2
)
Annos
(mg)
Määrä
(ml)
BSA (m
2
)
Annos
(mg)
Määrä
(ml)
0,20 - 0,29
6
0,3
0,20 - 0,23
10
0,5
0,20 - 0,23
16
0,8
0,30 - 0,36
8
0,4
0,24 - 0,26
12
0,6
0,24 - 0,26
20
1,0
0,37 - 0,43
10
0,5
0,27 - 0,29
14
0,7
0,27 - 0,34
24
1,2
0,44 - 0,51
12
0,6
0,30 - 0,33
16
0,8
0,35 - 0,39
28
1,4
0,52 - 0,60
14
0,7
0,34 - 0,37
18
0,9
0,40 - 0,43
32
1,6
0,61 - 0,68
16
0,8
0,40 - 0,44
20
1,0
0,44 - 0,49
36
1,8
0,69 - 0,75
18
0,9
0,45 - 0,50
24
1,2
0,50 - 0,55
40
2,0
0,76 - 0,84
20
1,0
0,51 - 0,58
28
1,4
0,56 - 0,60
44
2,2
0,85 - 0,99
24
1,2
0,59 - 0,66
32
1,6
0,6
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này