Vokanamet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

canagliflozin, clorhidrat de metformină

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

A10BD16

INN (Tên quốc tế):

canagliflozin, metformin

Nhóm trị liệu:

Medicamente utilizate în diabet

Khu trị liệu:

Diabetul zaharat, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Vokanamet este indicat la adulți cu vârsta de 18 ani și peste cu diabet zaharat de tip 2 ca adjuvant la dietă și exercițiu fizic pentru îmbunătățirea controlului glicemic:la pacienții care nu sunt controlate în mod adecvat asupra lor cu dozele maxime tolerate de metformină singur pacienții lor cu dozele maxime tolerate de metformină împreună cu alte medicamente de scădere a glicemiei, inclusiv insulina, atunci când acestea nu se realizează un control glicemic adecvat. la pacienții deja tratați cu combinația de canagliflozin și metformin separat tabletsFor rezultatele studiului cu privire la o combinație de terapii, efecte asupra controlului glicemic și evenimente cardiovasculare, iar populațiile studiate, a se vedea secțiunile 4. 4, 4. 5 și 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2014-04-23

Tờ rơi thông tin

                                54
B. PROSPECTUL
55
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
VOKANAMET 50 MG/850 MG COMPRIMATE FILMATE
VOKANAMET 50 MG/1000 MG COMPRIMATE FILMATE
VOKANAMET 150 MG/850 MG COMPRIMATE FILMATE
VOKANAMET 150 MG/1000 MG COMPRIMATE FILMATE
canagliflozin/clorhidrat de metformin
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Vokanamet şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Vokanamet
3.
Cum să luaţi Vokanamet
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Vokanamet
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE VOKANAMET ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Vokanamet conţine două substanţe active diferite, canagliflozin şi
metformin. Acestea sunt două
medicamente care acţionează împreună pe căi diferite pentru
scăderea concentrației de glucoză din
sânge (zahăr) şi pot ajuta la prevenirea bolilor cardiace la
adulţii cu diabet zaharat de tip 2.
Acest medicament se poate utiliza singur sau împreună cu alte
medicamente pe care le puteţi folosi în
tratamentul diabetului zaharat de tip 2 (precum insulină, un
inhibitor de DPP-4 [precum sitagliptin,
saxagliptin, sau linagliptin], o sulfoniluree [precum glimepiridă sau
glipizidă], sau pioglitazonă) care
scad concentraţia de zahăr din sânge. Este posibil ca deja să
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Vokanamet 50 mg/850 mg comprimate filmate
Vokanamet 50 mg/1000 mg comprimate filmate
Vokanamet 150 mg/850 mg comprimate filmate
Vokanamet 150 mg/1000 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Vokanamet 50 mg/850 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat conţine canagliflozin hemihidrat, echivalent cu
canagliflozin 50 mg şi clorhidrat de
metformin 850 mg.
Vokanamet 50 mg/1000 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat conţine canagliflozin hemihidrat, echivalent cu
canagliflozin 50 mg şi clorhidrat de
metformin 1000 mg.
Vokanamet 150 mg/850 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat conţine canagliflozin hemihidrat, echivalent cu
canagliflozin 150 mg şi clorhidrat
de metformin 850 mg.
Vokanamet 150 mg/1000 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat conţine canagliflozin hemihidrat, echivalent cu
canagliflozin 150 mg şi clorhidrat
de metformin 1000 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimate filmate.
Vokanamet 50 mg/850 mg comprimate filmate
Comprimatul filmat are culoare roz, formă capsulară, lungime de 20
mm şi este inscripţionat cu „CM”
pe una din părţi şi cu „358” pe cealaltă parte.
Vokanamet 50 mg/1000 mg comprimate filmate
Comprimatul filmat are culoare bej, formă capsulară, lungime de 21
mm şi este inscripţionat cu „CM”
pe una din părţi şi cu „551” pe cealaltă parte.
Vokanamet 150 mg/850 mg comprimate filmate
Comprimatul filmat are culoare galben, formă capsulară, lungime de
21 mm şi este inscripţionat cu
„CM” pe una din părţi şi cu „418” pe cealaltă parte.
Vokanamet 150 mg/1000 mg comprimate filmate
Comprimatul filmat are culoare violet, formă capsulară, lungime de
22 mm şi este inscripţionat cu
„CM” pe una din părţi şi cu „661” pe cealaltă parte.
3
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Vokanamet este indicat la adulţi cu diabet zaharat de tip 2, ca
terapie adăugată la regim alim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu