Vipidia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-07-2023

Thành phần hoạt chất:

alogliptin

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

A10BH04

INN (Tên quốc tế):

alogliptin benzoate

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4) inhibitors

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Vipidia er angitt i voksne over 18 år og eldre med type 2 diabetes mellitus å forbedre glykemisk kontroll i kombinasjon med andre glukose senke legemidler inkludert insulin, når disse, sammen med kosthold og mosjon, ikke gir tilstrekkelig glykemisk kontroll (se avsnittene 4. 4, 4. 5 og 5. 1 for tilgjengelige data på forskjellige kombinasjoner).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-09-18

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PAKNINGSVEDLEGG
36
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VIPIDIA 25 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
VIPIDIA 12,5 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
VIPIDIA 6,25 MG FILMDRASJERTE TABLETTER_ _
alogliptin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Vipidia er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Vipidia
3.
Hvordan du bruker Vipidia
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Vipidia
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA VIPIDIA ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Vipidia inneholder virkestoffet alogliptin som tilhører en gruppe
legemidler som kalles
DPP-4-hemmere (dipeptidylpeptidase-4-hemmere) som er orale
antidiabetika. Det brukes til å senke
blodsukkernivåer hos voksne med diabetes type 2. Diabetes type 2
kalles også ikke-insulinavhengig
diabetes mellitus eller NIDDM.
Vipidia virker ved å øke nivået av insulin i kroppen etter et
måltid samt redusere mengden av sukker i
kroppen. Det må tas sammen med andre antidiabetiske legemidler som
legen din foreskriver, for
eksempel sulfonylurea (f.eks. glipizid, tolbutamid, glibenklamid),
metformin og/eller
tiazolidindionpreparater (f.eks. pioglitazon) og metformin og/eller
insulin.
Vipidia tas når blodsukkeret ikke kan kontrolleres tilstrekkelig med
diett, trening og ett eller flere av
disse andre orale antidiabetiske legemidlene. Det er viktig at du
fortsetter å ta de antidiabetika som er
foreskrevet, og følger råd om kosth
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
_ _
Vipidia 6,25 mg filmdrasjerte tabletter
Vipidia 12,5 mg filmdrasjerte tabletter
Vipidia 25 mg filmdrasjerte tabletter
_ _
_ _
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Vipidia 6,25 mg filmdrasjerte tabletter
Hver tablett inneholder alogliptinbenzoat tilsvarende 6,25 mg
alogliptin.
Vipidia 12,5 mg filmdrasjerte tabletter
Hver tablett inneholder alogliptinbenzoat tilsvarende 12,5 mg
alogliptin
Vipidia 25 mg filmdrasjerte tabletter
Hver tablett inneholder alogliptinbenzoat tilsvarende 25 mg alogliptin
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Filmdrasjert tablett (tablett).
Vipidia 6,25 mg filmdrasjerte tabletter
Lys rosa, ovale (ca. 9,1 mm lange og 5,1 mm brede), bikonvekse,
filmdrasjerte tabletter med "TAK"
og "ALG-6.25" trykt i grå trykkfarge på den ene siden.
Vipidia 12,5 mg filmdrasjerte tabletter
Gule, ovale (ca. 9,1 mm lange og 5,1 mm brede), bikonvekse,
filmdrasjerte tabletter med "TAK" og
"ALG-12.5" trykt i grå trykkfarge på den ene siden.
Vipidia 25 mg filmdrasjerte tabletter
Lys røde, ovale (ca. 9,1 mm lange og 5,1 mm brede), bikonvekse,
filmdrasjerte tabletter med "TAK" og
"ALG-25" trykt i grå trykkfarge på den ene siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Vipidia er indisert hos voksne over 18 år med diabetes mellitus type
2, for å forbedre glykemisk
kontroll i kombinasjon med andre glukosereduserende legemidler,
inkludert insulin, når disse sammen
med kosthold og mosjon ikke gir adekvat glykemisk kontroll (se pkt.
4,4, 4,5 og 5,1 for tilgjengelige
data om ulike kombinasjoner).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
_ _
Dosering
For de forskjellige doseregimene, er Vipidia tilgjengelig i styrkene
25 mg, 12,5 mg og 6,25 mg
filmdrasjerte tabletter.
3
_Voksne (≥ 18 år) _
Den anbefalte dosen av alogliptin er én tablett á 25 mg én gang
daglig som tilleggsbehandling til
metformin, et tiazolidindionpreparat, et sulfonylureapreparat eller
insulin, eller som trippelbehandling
med metformin og et tiazolid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu