Venclyxto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Venetoclax

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

L01XX52

INN (Tên quốc tế):

venetoclax

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Leukémie, Lymfocytární, Chronická, B-Buňka

Chỉ dẫn điều trị:

Venclyxto in combination with obinutuzumab is indicated for the treatment of adult patients with previously untreated chronic lymphocytic leukaemia (CLL) (see section 5. Venclyxto in combination with rituximab is indicated for the treatment of adult patients with CLL who have received at least one prior therapy. Venclyxto monotherapy is indicated for the treatment of CLL:- in the presence of 17p deletion or TP53 mutation in adult patients who are unsuitable for or have failed a B cell receptor pathway inhibitor, or- in the absence of 17p deletion or TP53 mutation in adult patients who have failed both chemoimmunotherapy and a B-cell receptor pathway inhibitor. Venclyxto in combination with a hypomethylating agent is indicated for the treatment of adult patients with newly  diagnosed acute myeloid leukaemia (AML) who are ineligible for intensive chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2016-12-04

Tờ rơi thông tin

                                63
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
64
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
VENCLYXTO 10 MG POTAHOVANÉ TABLETY
VENCLYXTO 50 MG POTAHOVANÉ TABLETY
VENCLYXTO 100 MG POTAHOVANÉ TABLETY
venetoclaxum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
˗
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
˗
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.
˗
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí ublížit,
a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
˗
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Venclyxto a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Venclyxto
užívat
3.
Jak se přípravek Venclyxto užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Venclyxto uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK VENCLYXTO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK VENCLYXTO
Přípravek Venclyxto je lék k léčbě nádorových onemocnění
(rakoviny). Obsahuje léčivou látku
venetoklax. Ten patří do skupiny léků nazývaných „BCL-2
inhibitory“.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK VENCLYXTO POUŽÍVÁ
Přípravek Venclyxto se používá k léčbě dospělých s:

chronickou lymfocytární leukémií (CLL). Přípravek Venclyxto Vám
může být podáván
v kombinaci s jinými léčivými přípravky nebo samotný.

akutní myeloidní leukémií (AML). Přípravek Venclyxto Vám bude
podáván v kombinaci
s jinými léčivými přípravky.
CLL je typem nádorového onemocnění, které postihuje bílé
krvinky nazývané lymfo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Venclyxto 10 mg potahované tablety
Venclyxto 50 mg potahované tablety
Venclyxto 100 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Venclyxto 10 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje venetoclaxum 10 mg.
Venclyxto 50 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje venetoclaxum 50 mg.
Venclyxto 100 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje venetoclaxum 100 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Venclyxto 10 mg potahovaná tableta
Světle žlutá kulatá bikonvexní tableta o průměru 6 mm, s
vyraženým písmenem „V“ na jedné straně
a číslicí „10“ na druhé straně.
Venclyxto 50 mg potahovaná tableta
Béžová podlouhlá bikonvexní tableta dlouhá 14 mm a široká 8
mm, s vyraženým písmenem „V“ na
jedné straně a číslicí „50“ na druhé straně.
Venclyxto 100 mg potahovaná tableta
Světle žlutá podlouhlá bikonvexní tableta dlouhá 17,2 mm a
široká 9,5 mm, s vyraženým písmenem
„V“ na jedné straně a číslicí „100“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Venclyxto v kombinaci s obinutuzumabem je indikován k
léčbě dospělých pacientů s dosud
neléčenou chronickou lymfocytární leukémií (CLL) (viz bod 5.1).
Přípravek Venclyxto v kombinaci s rituximabem je indikován k
léčbě dospělých pacientů s CLL, kteří
dostali minimálně jednu předchozí léčbu.
Monoterapie přípravkem Venclyxto je indikována k léčbě CLL:

s delecí 17p nebo mutací genu _TP53_ u dospělých pacientů
nevhodných k léčbě inhibitorem dráhy
B-buněčného receptoru, nebo u nichž tato léčba selhala nebo

s absencí delece 17p nebo mutace genu _TP53 _u dospělých pacientů,
u nichž selhala
chemoimunoterapie i léčba inhibitorem dráhy B-buněčného
receptoru.
Přípravek Venclyxto v kombinaci s hypometylační látkou je
indikován
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu