Tybost

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Kobicistats

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

V03AX03

INN (Tên quốc tế):

cobicistat

Nhóm trị liệu:

Pretvīrusu līdzekļi sistēmiskai lietošanai

Khu trị liệu:

HIV infekcijas

Chỉ dẫn điều trị:

Tybost is indicated as a pharmacokinetic enhancer of atazanavir 300 mg once daily or darunavir 800 mg once daily as part of antiretroviral combination therapy in human immunodeficiency virus-1 (HIV-1) infected adults and adolescents aged 12 years and older:weighing at least 35 kg co‑administered with atazanavir orweighing at least 40 kg co‑administered with darunavir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2013-09-19

Tờ rơi thông tin

                                32
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
33
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
TYBOST 150 MG APVALKOTĀS TABLETES
cobicistatum
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir Tybost un kādam nolūkam tās/to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Tybost lietošanas
3.
Kā lietot Tybost
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Tybost
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR TYBOST UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS/TO LIETO
Tybost satur aktīvo vielu kobicistatu.
Tybost ir paredzēts cilvēka imūndeficīta vīrusa-1 (HIV-1), kas
izraisa iegūto imūndeficīta sindromu
(AIDS), ārstēšanā. To lieto HIV-1 inficētiem pieaugušajiem un
pusaudžiem, sākot no 12 gadu vecuma:
•
kuru ķermeņa masa ir vismaz 35 kg (lietojot vienlaicīgi ar 300 mg
atazanavīra);
•
kuru ķermeņa masa ir vismaz 40 kg (lietojot vienlaicīgi ar 800 mg
atazanavīra).
Tybost iedarbojas kā atazanavīra un darunavīra
PASTIPRINĀTĀJS
(
_uzlabotājs_
), lai uzlabotu to iedarbību
(skatīt šīs lietošanas instrukcijas 3. punktu).
TYBOST NEĀRSTĒ HIV TIEŠĀ VEIDĀ, BET PASTIPRINA ATAZANAVĪRA UN
DARUNAVĪRA
līmeni asinīs. Tās
palēnina atazanavīra un darunavīra sadalīšanos, tādējādi
ļaujot tām saglabāties ķermenī ilgāk.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS TYBOST LIETOŠANAS
NELIETOJIET TYBOST ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
JA JUMS IR ALERĢIJA PRET KOBICISTATU
vai kādu citu (lietošanas instrukcijas 6. punktā minēto) šo
zāļu sast
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Tybost 150 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 150 mg kobicistata (
_cobicistatum_
).
Palīgviela(-s) ar zināmu iedarbību
Katra tablete satur 59 mikrogramus saulrieta dzeltenā FCF (E110).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Oranža, apaļa, abpusēji izliekta apvalkotā tablete; tās diametrs
ir 10,3 mm, ar iegravētu uzrakstu „GSI”
vienā pusē un gludu otru pusi.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Tybost ir paredzēts lietošanai kā atazanavīra 300 mg vienreizējas
devas un darunavīra 800 mg
vienreizējas devas, kas ietilpst pretretrovīrusu terapijas
kombinācijā, farmakokinētisks pastiprinātājs
pieaugušajiem ar cilvēka imūndeficīta vīrusu-1 (HIV- 1) un 12
gadus veciem un vecākiem jauniešiem:
•
kuri sver vismaz 35 kg, lietojot kombinācijā ar atazanavīru;
•
kuri sver vismaz 40 kg, lietojot kombinācijā ar darunavīru.
Skatīt 4.2., 4.4., 5.1. un 5.2. apakšpunktu.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Terapija jāuzsāk HIV infekcijas ārstēšanā pieredzējušam
ārstam.
Devas
Tybost tiek lietots kombinācijā ar atazanavīru vai darunavīru,
tādēļ jāskata atazanavīra vai darunavīra
zāļu aprakstu.
Tybost jālieto vienu reizi dienā, perorāli, kopā ar uzturu.
Tybost un vienlaicīgi lietotā proteāzes inhibitora atazanavīra vai
darunavīra devas ir norādītas 1. un
2. tabulā.
1. TABULA. DEVU SHĒMA PIEAUGUŠAJIEM
TYBOST DEVA
HIV-1 PROTEĀZES INHIBITORA DEVA
150 mg vienreiz dienā
Atazanavīrs 300 mg vienu reizi dienā
Darunavīrs 800 mg vienu reizi dienā
3
2. TABULA. DEVU SHĒMA 12 GADUS VECIEM UN VECĀKIEM JAUNIEŠIEM, KURI
SVER ≥ 35 KG
ĶERMEŅA MASA (KG)
TYBOST DEVA
HIV-1 PROTEĀZES INHIBITORA DEVA
≥ 40
150 mg vienu reizi dienā
Atazanavīrs 300 mg vienu reizi dienā
Darunavīrs 800 mg vienu reizi dienā
No 35 līdz < 40
150 mg vienu reizi dienā
Atazanavīrs 300 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu