Suvaxyn Circo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-11-2018

Thành phần hoạt chất:

svín circovirus bóluefni (óvirkt, skal læknir hafa)

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI09AA07

INN (Tên quốc tế):

porcine circovirus vaccine (inactivated, recombinant)

Nhóm trị liệu:

Svín (fyrir fitandi)

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Inactivated viral vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir virk bólusetningar svín frá 3 vikur aldri gegn svín circovirus tegund 2 (PCV2) til að draga úr veiru hlaða í blóði og eitilfruma vefi og fecal úthella af völdum sýkinga með PCV2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2018-02-07

Tờ rơi thông tin

                                15
B. FYLGISEÐILL
16
FYLGISEÐILL FYRIR:
SUVAXYN CIRCO STUNGULYF, FLEYTI HANDA SVÍNUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
Suvaxyn Circo stungulyf, fleyti handa svínum
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver skammtur (2 ml) inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjuð, raðbrigða blendings svínacircoveira af tegund 1
(chimeric porcine
circovirus type 1), sem inniheldur ORF2 prótein úr svínacircoveiru
af tegund 2
(porcine circovirus type 2).
_ _
2,3 – 12,4 RP*
ÓNÆMISGLÆÐAR:
Skvalan
Poloxamer 401
Pólýsorbat 80
8 µl 0,4% (v/v)
4 µl 0,2% (v/v)
0,64 µl 0,032% (v/v)
HJÁLPAREFNI:
Tíómersal
0,2 mg
*
RP (Relative Potency) er eining yfir hlutfallslega virkni sem
ákvörðuð er með ELISA-mælingu á
þéttni mótefnavaka (
_in vitro _
virknispróf) samanborið við viðmiðunarbóluefni.
Hvítt einsleitt fleyti.
4.
ÁBENDING(AR)
Til virkrar ónæmingar á svínum frá 3 vikna aldri gegn
svínacircoveiru af tegund 2 (PCV2) til að draga
úr veirumagni í blóði og eitlum og úr útskilnaði í saur af
völdum PCV2 sýkingar.
Ónæmi myndast eftir: 3 vikur frá bólusetningu.
Ónæmi endist í: 23 vikur eftir bólusetningu
5.
FRÁBENDINGAR
Engar.
17
6.
AUKAVERKANIR
Tímabundin hækkun á líkamshita (að meðaltali um 1°C) er mjög
algeng fyrstu 24 klukkustundirnar
eftir bólusetningu. Hjá einstaka svínum sem áður hafa verið
meðhöndluð getur hitahækkunin farið yfir
2°C. Þessi áhrif hverfa af sjálfu sér á innan við 48 klst. án
meðferðar. Smávægileg ofnæmislík
viðbrögð geta sjaldan komið fram eftir bólusetningu og geta
valdið skammvinnum klínískum
einkennum eins og uppköstum, niðurgangi eða þunglyndi. Yfirleitt
ganga þessi einkenni til baka án
meðferðar. Bráðaofnæmi getur örsjaldan komið fyrir. Ef slík
viðbrögð koma
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Suvaxyn Circo stungulyf, fleyti handa svínum
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver skammtur (2 ml) inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjuð, raðbrigða blendings svínacircoveira af tegund 1
(chimeric porcine
circovirus type 1), sem inniheldur ORF2 prótein úr svínacircoveiru
af tegund 2
(porcine circovirus type 2 (PCV2)).
_ _
2,3 – 12,4 RP*
ÓNÆMISGLÆÐAR:
Skvalan
Poloxamer 401
Pólýsorbat 80
8 µl
(0,4% v/v)
4 µl (0,2% v/v)
0,64 µl (0,032% v/v)
HJÁLPAREFNI:
Tíómersal
0,2 mg
*
RP (Relative Potency) er eining yfir hlutfallslega virkni sem
ákvörðuð er með ELISA-mælingu á
þéttni mótefnavaka (
_in vitro _
virknispróf) samanborið við viðmiðunarbóluefni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, fleyti.
Hvítt einsleitt fleyti.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Eldissvín
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til virkrar ónæmingar á svínum frá 3 vikna aldri gegn
svínacircoveiru af tegund 2 (PCV2) til að draga
úr veirumagni í blóði og eitlum og úr útskilnaði í saur af
völdum PCV2 sýkingar.
Ónæmi myndast eftir: 3 vikur frá bólusetningu.
Ónæmi endist í: 23 vikur eftir bólusetningu
4.3
FRÁBENDINGAR
Engar.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Einungis skal bólusetja heilbrigð dýr.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Á ekki við.
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýrinu lyfið
Á ekki við.
4.6
AUKAVERKANIR (TÍÐNI OG ALVARLEIKI)
Tímabundin hækkun á líkamshita (að meðaltali um 1°C) er mjög
algeng fyrstu 24 klukkustundirnar
eftir bólusetningu. Hjá einstaka svínum sem áður hafa verið
meðhöndluð getur hitahækkunin farið yfir
2°C. Þessi áhrif hverfa af sjálfu sér á innan við 48 klst. án
meðferðar. Smávægileg ofnæmislík
viðbrögð geta sjaldan komið fram eftir bólusetningu og geta
valdið skammvinnum klínískum
einkennum eins og uppköstum
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu