Skilarence

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dimethylfumarat

Sẵn có từ:

Almirall S.A

Mã ATC:

L04AX07

INN (Tên quốc tế):

dimethyl fumarate

Nhóm trị liệu:

immunosuppressiva

Khu trị liệu:

Psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Skilarence er indiceret til behandling af moderat til svær plaque psoriasis hos voksne brug for systemisk medicinsk terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-06-23

Tờ rơi thông tin

                                28
B. INDLÆGSSEDDEL
29
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
SKILARENCE 30 MG ENTEROTABLETTER
dimethylfumarat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Skilarence
3.
Sådan skal du tage Skilarence
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER SKILARENCE
Skilarence er et lægemiddel, som indeholder det aktive stof
dimethylfumarat. Dimethylfumarat virker
på celler i immunsystemet (kroppens naturlige forsvar). Det ændrer
immunsystemets aktivitet ved at
reducere produktionen af visse stoffer, der bidrager til at forårsage
psoriasis.
HVAD BRUGES SKILARENCE TIL
Skilarence-tabletter bruges til at behandle moderat til svær plaque
psoriasis hos voksne. Psoriasis er en
sygdom, der forårsager fortykkede, betændte, røde områder på
huden, ofte dækket af sølvfarvede skæl.
Respons på Skilarence ses generelt allerede i uge 3, og forbedres
over tid. Erfaringer med relaterede
produkter, som indeholder dimethylfumarat, viser behandlingsmæssige
fordele i op til mindst
24 måneder.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE SKILARENCE
TAG IKKE SKILARENCE
-
hvis du er allergisk over for dimethylfumarat eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette
lægemiddel (angivet i punkt 6)
-
hvis du har alvorlige problemer med din mave eller tarme
-
hvis du har alvorlige lever- eller
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Skilarence 30 mg enterotabletter
Skilarence 120 mg enterotabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Skilarence 30 mg enterotabletter
Hver enterotablet indeholder 30 mg dimethylfumarat.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver enterotablet indeholder 34,2 mg laktose (som monohydrat).
Skilarence 120 mg enterotabletter
Hver enterotablet indeholder 120 mg dimethylfumarat.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver enterotablet indeholder 136,8 mg laktose (som monohydrat).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Enterotablet.
Skilarence 30 mg enterotabletter
Hvid, filmovertrukket, rund, bikonveks tablet med en diameter på
cirka 6,8 mm.
Skilarence 120 mg enterotabletter
Blå, filmovertrukket, rund, bikonveks tablet med en diameter på
cirka 11,6 mm.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Skilarence er indiceret til behandling af moderat til svær plaque
psoriasis hos voksne med behov for
systemisk lægemiddelbehandling.
_ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Skilarence er beregnet til brug under vejledning og opsyn af en læge,
som har erfaring med
diagnosticering og behandling af psoriasis.
Dosering
For at forbedre tolerancen over for Skilarence anbefales det at
begynde behandlingen med en lav
startdosis med efterfølgende gradvise stigninger. Den første uge
tages en dosis på 30 mg én gang
dagligt (1 tablet om aftenen). Den anden uge tages en dosis på 30 mg
to gange dagligt (1 tablet om
morgenen og 1 tablet om aftenen). I tredje uge tages en dosis på 30
mg tre gange dagligt (1 tablet om
morgenen, 1 ved middagstid og 1 om aftenen). Fra fjerde uge ændres
behandlingen til blot 1 tablet
med en dosis på 120 mg om aftenen. Denne dosis øges herefter med én
tablet med en dosis på 120 mg
3
om ugen på forskellige tidspunkter på dagen i de efterfølgende 5
uger som vist i nedenstående tabel.
Den maksimalt tilladte daglige dosis er 720 mg (seks 120
mg-tabletter).
UGE
ANTAL TABLETT
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu