Sildenafil Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

sildenafilis

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Urologiniai preparatai

Khu trị liệu:

Erekcijos sutrikimas

Chỉ dẫn điều trị:

Vyrų, sergančių erekcijos disfunkcija, gydymas, nes nesugebėjimas pasiekti ar palaikyti varpos erekciją, pakankamas norint patenkinti lytinį gyvenimą. Tam, kad Sildenafilio Actavis turi būti veiksmingos, seksualinės stimuliacijos reikia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKUOTĖS LAPELIS
31
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
SILDENAFIL ACTAVIS 25 MG, 50 MG IR 100 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
SILDENAFIL ACTAVIS 25 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
SILDENAFIL ACTAVIS 50 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
SILDENAFIL ACTAVIS 100 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
sildenafilis
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Sildenafil Actavis ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Sildenafil Actavis
3.
Kaip vartoti Sildenafil Actavis
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Sildenafil Actavis
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA SILDENAFIL ACTAVIS IR KAM JIS VARTOJAMAS
Sildenafil Actavis sudėtyje yra veikliosios medžiagos sildenafilio,
kuris priklauso vaistų, vadinamų
5 tipo fosfodiesterazės (FDE5) inhibitoriais, grupei. Seksualinės
stimuliacijos metu vaistas skatina
varpos kraujagyslių išsiplėtimą, todėl į varpą priteka daugiau
kraujo. Sildenafil Actavis skatina varpos
erekciją tik tokiu atveju, jeigu yra lytinė stimuliacija.
Sildenafil Actavis tabletėmis gydomi suaugusieji vyrai, kuriems yra
sutrikusi erekcija, kartais dar
vadinama impotencija. Tai tokia būklė, kai vyro varpa nesustandėja
arba standi neišlieka tiek laiko,
kiek reikia lytiniam aktui atlikti.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT SILDENAFIL ACTAVIS
SILDENAFIL ACTAVIS VARTOTI NEGALIMA
-
Jeigu yra alergija sildenafiliui arba bet kuriai pagalbinei šio
vaisto medžiagai (jos išvardytos 6
skyr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Sildenafil Actavis 25 mg plėvele dengtos tabletės
Sildenafil Actavis 50 mg plėvele dengtos tabletės
Sildenafil Actavis 100 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje tabletėje yra sildenafilio citrato, atitinkančio 25 mg,
50 mg ar 100 mg sildenafilio.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Sildenafil Actavis 25 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 62,38 mg laktozės (monohidrato pavidalu).
Sildenafil Actavis 50 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 124,76 mg laktozės (monohidrato pavidalu).
Sildenafil Actavis 100 mg tabletės
Kiekvienoje tabletėje yra 249,52 mg laktozės (monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
Sildenafil Actavis 25 mg plėvele dengtos tabletės
Sildenafil Actavis 25 mg plėvele dengtos tabletės yra žydros,
elipsės formos, abipus išgaubtos,
10,0 mm ilgio ir 5,0 mm pločio. Vienoje tabletės pusėje pažymėta
„SL25“.
Sildenafil Actavis 50 mg plėvele dengtos tabletės
Sildenafil Actavis 50 mg plėvele dengtos tabletės yra žydros,
elipsės formos, abipus išgaubtos,
13,0 mm ilgio ir 6,5 mm pločio. Vienoje tabletės pusėje pažymėta
„SL50“.
Sildenafil Actavis 100 mg plėvele dengtos tabletės
Sildenafil Actavis 100 mg plėvele dengtos tabletės yra žydros,
elipsės formos, abipus išgaubtos,
17,0 mm ilgio ir 8,5 mm pločio. Vienoje tabletės pusėje pažymėta
„SL100“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Sildenalil Actavis skirtas suaugusiųjų vyrų erekcijos sutrikimui,
kai vyras negali pasiekti ar išlaikyti
varpos erekciją, būtiną visaverčiam lytiniam aktui atlikti,
gydyti.
Kad Sildenafil Actavis būtų veiksmingas, būtina seksualinė
stimuliacija.
3
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
_Suaugusieji _
Rekomenduojama dozė yra 50 mg. Ji geriama likus maždaug valandai iki
lytinio akto. Atsižvelgiant į
veiksmingumą ir to
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-05-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-05-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này