Procysbi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

merkaptamino bitartrate

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A

Mã ATC:

A16AA04

INN (Tên quốc tế):

mercaptamine

Nhóm trị liệu:

Kiti virškinimo trakto ir metabolizmo produktus,

Khu trị liệu:

Cistinozė

Chỉ dẫn điều trị:

Procysbi yra skirtas įrodyti nefropatijos cistinozės gydymui. Cisteaminas sumažina cistino kaupimąsi kai kuriose ląstelėse (pvz. leukocitų, raumenų ir kepenų ląstelių) pacientų nefropatijos cistinoze ir, kai gydymas pradedamas anksti, jis vilkina inkstų funkcijos nepakankamumą.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-09-05

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PAKUOTĖS LAPELIS
45
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
PROCYSBI 25 MG SKRANDYJE NEIRIOS KIETOSIOS KAPSULĖS
PROCYSBI 75 MG SKRANDYJE NEIRIOS KIETOSIOS KAPSULĖS
cisteaminas (merkaptamino bitartratas)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra PROCYSBI ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant PROCYSBI
3.
Kaip vartoti PROCYSBI
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti PROCYSBI
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA PROCYSBI IR KAM JIS VARTOJAMAS
PROCYSBI sudėtyje yra veikliosios medžiagos cisteamino (dar vadinamo
merkaptaminu), juo gydomi
nefropatine cistinoze sergantys vaikai ir suaugusieji. Cistinozė –
tai liga, kuri paveikia kūno funkcijas:
sergant šia liga, įvairiuose paciento kūno organuose, kaip antai
inkstuose, akyse, raumenyse, kasoje ir
galvos smegenyse patologiškai kaupiasi aminorūgštis cistinas.
Cistino sankaupos kenkia inkstams ir
sukelia itin didelio gliukozės, baltymų ir elektrolitų kiekio
išsiskyrimą. Skirtingame amžiuje
pažeidžiami skirtingi organai.
PROCYSBI yra vaistas, kuris reaguoja su cistinu ir mažina jo
koncentraciją ląstelėse. Siekiant
didžiausio poveikio, patvirtinus cistinozės diagnozę, gydymą
pradėti nedelsiant.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT PROCYSBI
PROCYSBI VARTOTI NEGALIMA
−
jeigu yra alergija cisteaminui (dar vadinamam merkaptaminu) arba bet
kuriai pagalbinei šio
vaisto medžiagai (jos išvardytos 6 skyriuje);
−
jeigu yra 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
PROCYSBI 25 mg skrandyje neirios kietosios kapsulės
PROCYSBI 75 mg skrandyje neirios kietosios kapsulės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
PROCYSBI 25 mg skrandyje neiri kietoji kapsulė
Kiekvienoje skrandyje neirioje kietojoje kapsulėje yra 25 mg
cisteamino (merkaptamino bitartrato
pavidalu).
PROCYSBI 75 mg skrandyje neiri kietoji kapsulė
Kiekvienoje skrandyje neirioje kietojoje kapsulėje yra 75 mg
cisteamino (merkaptamino bitartrato
pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Skrandyje neiri kietoji kapsulė.
PROCYSBI 25 mg skrandyje neiri kietoji kapsulė
Melsvos, 3 dydžio (15,9 x 5,8 mm) kietosios kapsulės, ant kurių
baltu rašalu atspausdintas
užrašas„25 mg“, ir melsvas dangtelis, ant kurio baltu rašalu
atspausdintas logotipas „PRO“.
PROCYSBI 75 mg skrandyje neiri kietoji kapsulė
Melsvos, 0 dydžio (21,7 x 7,6 mm) kietosios kapsulės, ant kurių
baltu rašalu atspausdintas
užrašas„75 mg“, ir tamsiai mėlynas dangtelis, ant kurio baltu
rašalu atspausdintas logotipas „PRO“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
PROCYSBI gydoma įrodyta nefropatinė cistinozė. Cisteaminas mažina
cistino kaupimąsi kai kuriose
nefropatine cistinoze sergančių pacientų organizmo ląstelėse
(pvz., leukocituose, raumenų ir kepenų
ląstelėse), o gydymą pradėjus anksti, lėtina inkstų funkcijos
nepakankamumo vystymąsi.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Pradedamą gydymą PROCYSBI turi prižiūrėti gydytojas, turintis
cistinozės gydymo patirties.
Siekiant didžiausios naudos, patvirtinus diagnozę (t. y. nustačius
padidėjusią cistino koncentraciją
BKL), cisteamino terapiją būtina pradėti nedelsiant.
Dozavimas
Cistino koncentraciją baltosiose kraujo ląstelėse (BKL) galima
nustatyti taikant daugelį skirtingų
technikų, pavyzdžiui, nustatant tam tikrus BKL potipius (pvz.,
atliekant granulocitų tyrimą) arba
atliekant mišrų leukocitų t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-10-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-10-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu