Prac-tic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pyriprole

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QP53AX26

INN (Tên quốc tế):

pyriprole

Nhóm trị liệu:

honden

Khu trị liệu:

Ectoparasiticiden voor uitwendig gebruik, incl. insecticiden

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling en preventie van vlooieninfestatie (Ctenocephalides canis en C. felis) bij honden. De werkzaamheid tegen nieuwe besmettingen met vlooien houdt minimaal 4 weken aan. Behandeling en preventie van vink besmetting (Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus, Ixodes scapularis, Dermacentor reticulatus, Dermacentor variabilis, Amblyomma americanum) bij honden. De werkzaamheid tegen teken blijft 4 weken bestaan.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2006-12-18

Tờ rơi thông tin

                                33
B. BIJSLUITER
34
BIJSLUITER
PRAC-TIC SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Duitsland
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Elanco France S.A.S.
26, Rue de la Chapelle
68332 Huningue
Frankrijk
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Prac-tic 56,25 mg spot-on oplossing voor zeer kleine honden.
Prac-tic 137,5 mg spot-on oplossing voor kleine honden.
Prac-tic 275 mg spot-on oplossing voor middelgrote honden.
Prac-tic 625 mg spot-on oplossing voor grote honden.
Pyriprole
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDE(E)L(EN)
Een ml bevat 125 mg pyriprole, een kleurloze tot gele heldere
oplossing voor uitwendige toediening op
de huid.
Een pipet bevat :
DOSERING
PYRIPROLE
Prac-tic zeer kleine hond
0,45 ml
56,25 mg
Prac-tic kleine hond
1,1 ml
137,5 mg
Prac-tic middelgrote hond
2,2 ml
275 mg
Prac-tic grote hond
5,0 ml
625 mg
De oplossing bevat ook 0,1% Butylhydroxytolueen (E321)
4.
INDICATIE(S)
Ter behandeling en preventie van vlooienbesmettingen (
_Ctenocephalides canis_
en
_C. felis_
) bij honden.
Voor de behandeling en preventie van teken besmettingen (
_Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus, _
_Ixodes scapularis, Dermacentor reticulatus, Dermacentor variabilis,
Amblyomma americanum_
)
_ _
bij
honden.
35
Voor de behandeling en preventie van vlooienbesmettingen. Prac-tic
heeft een werkzaamheid tegen
nieuwe besmettingen met vlooien van ten minste 4 weken.
Voor de behandeling en preventie van teken besmettingen. Prac-tic
heeft een aanhoudende effectiviteit
tegen teken gedurende 4 weken.
5.
CONTRA-INDICATIE(S)
Niet toedienen aan honden met een leeftijd minder dan 8 weken of aan
honden die minder wegen dan 2
kg.
Niet toedienen in geval van een bekende overgevoeligheid voor
verbindingen behorende tot de
phenylpyrazole klasse of één van de hulpstoffen.
Niet toedienen aan zi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Prac-tic 56,72 mg spot-on oplossing voor zeer kleine honden
Prac-tic 137,5 mg spot-on oplossing voor kleine honden
Prac-tic 275 mg spot-on oplossing voor middelgrote honden
Prac-tic 625 mg spot-on oplossing voor grote honden
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Een ml bevat.
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Pyriprole
125 mg
Een pipet bevat :
DOSIS EENHEID
PYRIPROLE
Prac-tic voor zeer kleine honden
0,45 ml
56,25 mg
Prac-tic voor kleine honden
1,1 ml
137,5 mg
Prac-tic voor middelgrote honden
2,2 ml
275 mg
Prac-tic voor grote honden
5,0 ml
625 mg
HULPSTOFFEN:
0,1% Butylhydroxytolueen (E321)
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Kleurloze tot gele, heldere spot-on oplossing voor uitwendige
toediening.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Hond.
4.2
INDICATIE(S) VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Ter behandeling en preventie van vlooienbesmettingen (
_Ctenocephalides canis_
en
_C. felis_
) bij honden.
De werkzaamheid tegen nieuwe besmettingen met vlooien houdt minstens 4
weken aan.
Voor de behandeling en preventie van teken besmettingen (
_Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus, _
_Ixodes scapularis, Dermacentor reticulatus, Dermacentor variabilis,
Amblyomma americanum_
)
_ _
bij
honden. De werkzaamheid tegen teken houdt gedurende 4 weken aan.
3
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet toedienen aan honden met een leeftijd van minder dan 8 weken, of
met een lichaamsgewicht
minder dan 2 kg.
Niet toedienen in geval van een bekende overgevoeligheid voor
verbindingen behorende tot de
phenylpyrazole klasse of één van de hulpstoffen.
Niet toedienen aan zieke (systemische aandoeningen, koorts) of
herstellende dieren.
Dit diergeneesmiddel is speciaal ontwikkeld voor honden. Niet
toedienen aan katten, dit kan tot
overdosering leiden.
Niet toedienen aan konijnen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Dit diergeneesmiddel is voor de behandeli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu