Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca (previously Pandemic influenza vaccine H5N1 Medimmune)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

reassortanta gripas vīruss (dzīvs novājināts) ar šādu celmu: A / Vietnam / 1203/2004 (H5N1) celms

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

J07BB03

INN (Tên quốc tế):

pandemic influenza vaccine (H5N1) (live attenuated, nasal)

Nhóm trị liệu:

Vakcīnas

Khu trị liệu:

Gripas, cilvēka

Chỉ dẫn điều trị:

Gripas profilakse oficiāli paziņotā pandēmijas gadījumā bērniem un pusaudžiem no 12 mēnešiem līdz 18 gadu vecumam. Gripas H5N1 vakcīnas AstraZeneca būtu jāizmanto saskaņā ar oficiālās vadlīnijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-05-20

Tờ rơi thông tin

                                25
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
26
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
PANDEMIC INFLUENZA VACCINE H5N1 ASTRAZENECA DEGUNA AEROSOLS,
SUSPENSIJA
Pandemic influenza vaccine (H5N1) (live attenuated, nasal)
Pandēmiskās gripas vakcīna (H5N1) (dzīva, novājināta,
intranazālai lietošanai)
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ŠĪS VAKCĪNAS LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU,
JO TĀ SATUR JUMS SVARĪGU
INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, medmāsai vai
farmaceitam.
-
Šī vakcīna parakstīta tieši Jums vai Jūsu bērnam. Nedodiet to
citiem.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
medmāsu vai farmaceitu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca un kādam nolūkam
to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca
lietošanas
3.
Kā lietot Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PANDEMIC INFLUENZA VACCINE H5N1 ASTRAZENECA UN KĀDAM NOLŪKAM
TO LIETO
Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca ir vakcīna gripas
profilaksei oficiāli izziņotas
pandēmijas gadījumā. To lieto bērniem un pusaudžiem no 12
mēnešu līdz 18 gadu vecumam.
Pandēmiskā gripa ir gripas paveids, kas vērojams ar intervāliem,
kuri var ilgt no mazāk kā 10 gadiem
līdz daudzām desmitgadēm. Tā ātri izplatās visā pasaulē.
Pandēmiskās gripas pazīmes ir tādas pašas 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca deguna aerosols,
suspensija
Pandemic influenza vaccine (H5N1) (live attenuated, nasal)
Pandēmiskās gripas vakcīna (H5N1) (dzīva, novājināta,
intranazālai lietošanai)
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viena deva (0,2 ml) satur:
Selekcionētu gripas vīrusu* (dzīvs, novājināts) no šāda
celma**:
A/Vietnam/1203/2004 (H5N1) celms
(A/Vietnam/1203/2004, MEDI 0141000136)
10
7,0±0,5
FFU***
*
pavairots apaugļotās olās no vistām, kas izaudzētas no veseliem
cāļiem.
**
iegūts VERO šūnās ar reversu ģenētisku tehnoloģiju. Šīs
zāles satur ģenētiski modificētu
organismu (ĢMO).
***
fluorescējošā fokusa vienības
Šī vakcīna atbilst PVO ieteikumam un ES lēmumam par pandēmijām.
Šī vakcīna var saturēt atliekas no šādām vielām: olu
olbaltumvielas (piemēram, ovalbumīns) un
gentamicīns. Maksimālais ovalbumīna daudzums ir mazāks par 0,024
mikrogramiem 0,2 ml devā
(0,12 mikrogramu mililitrā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Deguna aerosols, suspensija
Šī ir bezkrāsaina vai gaiši dzeltena, dzidra vai opalescējoša
suspensija
ar pH aptuveni 7,2
. Var
saturēt nelielas baltas daļiņas.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Gripas profilakse oficiāli paziņotas pandēmijas apstākļos
bērniem un pusaudžiem no 12 mēnešu līdz
18 gadu vecumam.
Pandemic influenza vaccine H5N1 AstraZeneca jālieto saskaņā ar
oficiālajiem norādījumiem.
3
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Bērni un pusaudži no 12 mēnešu līdz 18 gadu vecumam_
0,2 ml (lieto pa 0,1 ml katrā nāsī).
Visi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này