Nuwiq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-11-2022

Thành phần hoạt chất:

simoctocog alfa

Sẵn có từ:

Octapharma AB

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

simoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Blóðstorkunarþættir

Khu trị liệu:

Hemophilia A

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð og fyrirbyggjandi blæðingar hjá sjúklingum með dreyrasýki A (meðfæddan storkuþætti VIII skortur). Nuwiq getur verið notað fyrir öllum aldri tekur.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2014-07-22

Tờ rơi thông tin

                                46
B. FYLGISEÐILL
47
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
NUWIQ 250 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 500 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 1000 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 1500 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 2000 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 2500 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 3000 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
NUWIQ 4000 A.E. STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN
simoctocog alfa (raðbrigðastorkuþáttur VIII úr mönnum)
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn vita um allar aukaverkanir. Þetta gildir einnig um
aukaverkanir sem ekki er
minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Nuwiq og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Nuwiq
3.
Hvernig nota á Nuwiq
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Nuwiq
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM NUWIQ OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Nuwiq inniheldur virka innihaldsefnið raðbrigðastorkuþátt VIII
úr mönnum (simoctocog alfa).
Storkuþáttur VIII er nauðsynlegur til að blóðið myndi kekki og
blæðing stöðvist. Hjá sjúklingum með
dreyrasýki A (meðfæddan skort á storkuþætti VIII) vantar
storkuþátt VIII eða þá að hann starfar ekki
eðlilega.
Nuwiq kemur í staðinn fyrir storkuþátt VIII sem vantar og er
notað til að meðhöndla og fyrirbyggja
blæðingar hjá sjúklingum með dreyrasýki A og má nota í öllum
aldurshópum.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA NUWIQ
EKKI MÁ NOTA NUWIQ
•
ef um er að ræða ofnæmi fyrir virka efninu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Nuwiq 250 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 1000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 1500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 2000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 2500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 3000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Nuwiq 4000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
2.
INNIHALDSLÝSING
Nuwiq 250 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 250 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndun inniheldur Nuwiq 250 a.e. um það bil 100 a.e./ml af
storkuþætti VIII úr mönnum
(rDNA), simoctocog alfa.
Nuwiq 500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 500 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndun inniheldur Nuwiq 500 a.e. um það bil 200 a.e./ml af
storkuþætti VIII úr mönnum
(rDNA), simoctocog alfa.
Nuwiq 1000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 1000 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndun inniheldur Nuwiq 1000 a.e. um það bil 400 a.e./ml af
storkuþætti VIII úr mönnum
(rDNA), simoctocog alfa.
Nuwiq 1500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 1500 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndun inniheldur Nuwiq 1500 a.e. um það bil 600 a.e./ml af
storkuþætti VIII úr mönnum
(rDNA), simoctocog alfa.
Nuwiq 2000 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 2000 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndun inniheldur Nuwiq 2000 a.e. um það bil 800 a.e./ml af
storkuþætti VIII úr mönnum
(rDNA), simoctocog alfa.
Nuwiq 2500 a.e. stungulyfsstofn og leysir, lausn
Hvert hettuglas inniheldur 2500 tilgreindar a.e. af storkuþætti VIII
úr mönnum (rDNA), simoctocog
alfa.
Eftir blöndu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu