Marixino (previously Maruxa)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

мемантин хидрохлорид

Sẵn có từ:

KRKA, d.d.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Други лекарства против деменция

Khu trị liệu:

Болест на Алцхаймер

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на пациенти с умерена до тежка болест на Алцхаймер.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2013-04-28

Tờ rơi thông tin

                                24
Б. ЛИСТОВКА
25
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
MARIXINO 10 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
мемантин хидрохлорид (memantine hydrochloride)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо, че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
лекарствени реакции, уведомете Вашия
лекар, или
фармацевт. Това включва и всички
възможни нежелани реакции, неописани
в тази
листовка. Вижте точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Marixino и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете преди да
приемете Marixino
3.
Как да приемате Marixino
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Marixino
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА MARIXINO И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
Marixino съдържа активното вещество
мемантин хидрохлорид. То принадлежи
към група
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Marixino 10 mg филмирани таблетки
Marixino 20 mg филмирани таблетки
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Marixino 10 mg филмирани таблетки
Всяка филмирана таблетка съдържа 10 mg
мемантин хидрохлорид (memantine hydrochloride)
еквивалентен на 8,31 mg мемантин.
Marixino 20 mg филмирани таблетки
Всяка филмирана таблетка съдържа 20 mg
мемантин хидрохлорид (memantine hydrochloride)
еквивалентен на 16,62 mg мемантин.
Помощно вещество с известно действие:
лактоза монохидрат
_Marixino 10 mg филмирани таблетки_
Всяка филмирана таблетка съдържа 51,45 mg
лактоза монохидрат.
_Marixino 20 mg филмирани таблетки_
Всяка филмирана таблетка съдържа 102,90
mg лактоза монохидрат.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Филмирана таблетка
Marixino 10 mg филмирани таблетки
Бели, овални двойноизпъкнали
филмирани таблетки с делителна черта
от едната страна
(дължина на таблетката: 12,2-12,9 mm, ширина:
3,5-4,5 mm).
Таблетката може да бъде разделeна на
две равни дози.
Marixino 20 mg филмирани таблетки
Бели, овални, двойноизпъкнали
филмирани таблетки (дължина на
таблетката: 15,7-16,4 mm,
ширина: 4,7-5,7 mm).
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАП
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-08-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này