Maci

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

avtologni kultivirani hondrociti

Sẵn có từ:

Vericel Denmark ApS

Mã ATC:

M09AX02

INN (Tên quốc tế):

matrix-applied characterised autologous cultured chondrocytes

Nhóm trị liệu:

Druga zdravila za motnje mišično-skeletnega sistema

Khu trị liệu:

Zlomi, hrustanec

Chỉ dẫn điều trị:

Popravljanje simptomatskih okvar hrustanca kolena.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2013-06-27

Tờ rơi thông tin

                                18
9.
POSEB
NA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Ne shranjujte v hladilniku ali zamrzujte. Do začetka uporabe
shranjujte v zunanji ovojnini pri
temperaturi do 37 °C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Razlit a
li odpadni material odstranite kot kirurški odpadni material v skladu
z lokalno prakso.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Vericel Denmark ApS
Amaliegade 10
DK-1256 Kopenhagen K
Danska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/847
/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE, ENOTNE OZNAKE DAROVANJA IN IZDELKOV
Serija: {številka serije}
Biopsija št.: {številka biopsije}
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpi
sovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprej
eta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna
_ _
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
19
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
POSODICA
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
MACI 500.000–1.000.000 celic/cm
2
matriks za implantacijo
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija: {številka serije}
Bolnik: (ime – datum rojstva {DD mmm LLLL})
Biopsija št.: {številka biopsije}
Matriks: 1/1
Matriks: 1/2
Matriks: 2/2
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
1 matriks za implamtacijo.
6.
DRUGI PODATKI
Samo za avtologno uporabo.
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
20
B. NAVODILO ZA UPORABO
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
21
NAVODILO ZA UPORABO
MACI 500.000 DO 1.000.000 CELIC/CM
2 MATRIKS ZA IMPLANTACIJO
na matriks nanešeni karakterizirani avtologni gojeni hondrociti
Za
t o
zd r a vi l o
s e
i zva j a
d o d a t no
s p re ml j a nj e
va r n o s ti .
T a ko
b o d o
h i t rej e
n a
vo l j o
n o ve
informacije o njegovi varnosti. Tudi sami lahko k temu prispevate
tako, da poročate o katerem
koli neželenem učinku zdravila, ki bi se utegnil pojaviti pri vas.
Glejte na koncu poglavja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
MACI 500.000 do 1.000.000 celic/cm
2
matriks za implantacijo
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsak vsadek vsebuje na matriks nanesene karakterizirane avtologne
gojene hondrocite.
2.1
SPLOŠEN OPIS
Karakterizirani viabilni avtologni hondrociti, ekspandirani _ex vivo_,
ki izražajo hondrocitsko specifične
markerske gene, nacepljeni na kolagensko membrano tipa I/III,
pridobljeno iz prašiča, z oznako CE.
2.2
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsak matriks za implantant sestavljajo karakterizirani avtologni
hondrociti na 14,5 cm² kolagenske
membrane tipa I/III, z gostoto 500.000 do 1.000.000 celic na cm
2
, kirurg ga obreže glede na velikost
in obliko bolnikove okvare.
_ _
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Matriks za vsaditev.
Vsadek je neprozorna, belkasta membrana, nacepljena s hondrociti, na
voljo v 18-mililitrski
brezbarvni raztopini v posodici.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo MACI je indicirano za popravljanje simptomatskih okvar
kolenskega hrustanca po vsej
debelini (III. in IV. stopnje Modificirane lestvice Outerbridge, angl.
_Modified Outerbridge Scale)_ v
obsegu 3–20 cm
2
pri odraslih bolnikih z zrelim okostjem.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo MACI je namenjeno samo za avtologno uporabo.
Zdravilo MACI mora vsaditi kirurg, ki je posebej izurjen in
usposobljen za uporabo zdravila MACI.
Odmerjanje
Količina uporabljenega zdravila MACI je odvisna od velikosti
(površina v cm
2
) okvare hrustanca.
Kirurg obreže matriks za vsaditev na velikost in obliko okvare, pri
čemer zagotovi, da je poškodovani
predel v celoti prekrit in da je stran z vsajeni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-07-2018

Xem lịch sử tài liệu