Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva (previously Irbesartan Hydrochlorothiazide Winthrop)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

irbesartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

sanofi-aventis groupe 

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Aġenti li jaġixxu fuq is-sistema renin-angiotensin

Khu trị liệu:

Pressjoni għolja

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'ipertensjoni essenzjali. Din il-kombinazzjoni ta 'doża fissa hija indikata f'pazjenti adulti li l-pressjoni tad-demm tagħhom mhix ikkontrollata b'mod adegwat fuq irbesartan jew hydrochlorothiazide waħdu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 34

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2007-01-18

Tờ rơi thông tin

                                115
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
116
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALLL-UTENT
IRBESARTAN HYDROCHLOROTHIAZIDE ZENTIVA PILLOLI 150 MG/12.5 MG
irbesartan/hydrochlorothiazide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
▪
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett.Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Irbesartan Hydrochlorothiazide
Zentiva
3.
Kif għandek tieħu Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU IRBESARTAN HYDROCHLOROTHIAZIDE ZENTIVA U GĦALXIEX JINTUŻA
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva hu kombinazzjoni ta’ żewġ
sustanzi attivi, irbesartan u
hydrochlorothiazide.
Irbesartan jappartjeni għall-grupp ta’ mediċini magħrufin bħala
antagonisti tar-riċetturi angiotensin II.
Angiotensin II hija sustanza li jagħmel il-ġisem li tingħaqad
mar-riċetturi fil-vini u ġġegħelhom
jissikkaw. B’hekk tirriżulta żieda fil-pressjoni. Irbesartan ma
jħallix angiotensin II jingħaqad ma dawn
ir-riċetturi, b’hekk il-vini tad-demm jirrilassaw u l-pressjoni
tinżel.
Hydrochlorothiazide hija waħda mill-grupp ta’ mediċini (jissejħu
dijuretiċi thiazide) li jikkaġunaw
żieda fil-ħruġ ta’ l-awrina u b’hekk tinżel il-pressjoni.
Iż-żewġ sustanzi attivi f’Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva
jaħdmu flimkien biex inaqqsu l-

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva 150 mg/12.5 mg pilloli
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola fiha 150 mg ta’ irbesartan u 12.5 mg ta’
hydrochlorothiazide.
Eċċipjent b’effett magħruf:
Kull pillola miksija b’rita fiha 26.65 mg ta’ lactose (bħala
lactose monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola.
Lewn il-ħawħa, ibbuzzata fuq iż-żewġ naħat, ovali, b’qalb
ibbuzzata fuq naħa waħda u numru 2775
mnaqqax fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Kura għall-pressjoni għolja essenzjali.
Din id-doża fissa kombinata hija indikata f’pazjenti adulti li
għandhom pressjoni għolja li mhiex
kontrollata sew b’ irbesartan jew b’ hydrochlorothiazide waħidhom
(ara sezzjoni 5.1).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva jista’ jittieħed darba
kuljum, ma’ l-ikel jew waħdu.
It-titrazzjoni tad-doża bis-sustanzi individwali (i.e. irbesartan u
hydochlorothiazide) tista’ tiġi
rrikmandata.
Għandha tiġi kkonsidrata l-bidla diretta minn monoterapija
għall-kombinazzjonijiet fissi meta tkun
klinikament adattata:
▪
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva 150 mg/12.5 mg jista’
jingħata f’ pazjenti, fejn il-
pressjoni mhix qed tiġi kkontrollata sew b’hydrochlorothiazide jew
irbesartan 150 mg waħidhom;
▪
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva 300 mg/12.5 mg jista’
jingħata lill-pazjenti li mhux qed
ikunu kkontrollati b’mod suffiċjenti b’irbesartan 300 mg jew
b’Irbesartan Hydrochlorothiazide
Zentiva 150 mg/12.5 mg.
▪
Irbesartan Hydrochlorothiazide Zentiva 300 mg/25 mg jista’ jingħata
lil pazjenti li ma jkunux qed
jiġu kkontrollati b’mod suffiċjenti b’Irbesartan
Hydrochlorothiazide Zentiva 300 mg/12.5 mg.
Mhux irrikmandati dożi ogħla minn 300 mg irbesartan/25 mg
hydrochlorothiazide darba kuljum.
Meta neċe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-09-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này