Insulatard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AC01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Sladkorna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                18
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Pred odprtjem: shranjujte v hladilniku. Ne zamrzujte.
Med uporabo: shranjujte pri temperaturi do 25
°
C. Ne shranjujte v hladilniku in ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Po vsakem injiciranju injekcijsko iglo in brizgo ustrezno zavrzite.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novo Nordisk A/S, Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd, Danska
12.
ŠTEVILKE DOVOLJENJ ZA PROMET
EU/1/02/233/001
1 viala z 10 ml
EU/1/02/233/002
5 vial z 10 ml
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Insulatard 40
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
19
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA (VIALA)
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
Insulatard 40 mednarodnih enot/ml
suspenzija za injiciranje
humani insulin
za s.c. uporabo
2.
POSTOPEK
UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP/
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
10 ml
6.
DRUGI PODATKI
Novo Nordisk A/S
20
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA (VIALA)
1.
IME ZDRAVILA
Insulatard 100 mednarodnih enot/ml
suspenzija za injiciranje
humani insulin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 1.000 mednarodnim enotam. 1 ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot humanega insulina (kar ustreza 3,5 mg),
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
cinkov klorid, glicerol, metakrezol, fenol, natrijev hidrogenfosfat
dihidrat, natrijev
hidroksid/klorovodikovo kislino za uravnavanje pH, protaminijev sulfat
in vodo za injekcije.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
suspenzija za injiciranje
1 viala z 10 ml
5 vial z 10 ml
5.
POSTOPEK IN POT UPORABE ZDRAVILA
za subkutano uporab
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Insulatard 40 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v viali
Insulatard 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v viali
Insulatard Penfill 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v
vložku
Insulatard InnoLet 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v
napolnjenem injekcijskem
peresniku
Insulatard FlexPen 100 mednarodnih enot/ml suspenzija za injiciranje v
napolnjenem injekcijskem
peresniku
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Insulatard viala (40 mednarodnih enot/ml)
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 400 mednarodnim enotam. 1 ml
suspenzije vsebuje
40 mednarodnih enot humanega insulina izofan (NPH)* (kar ustreza 1,4
mg).
Insulatard viala (100 mednarodnih enot/ml)
Ena viala vsebuje 10 ml, kar ustreza 1.000 mednarodnim enotam. 1 ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot humanega insulina izofan (NPH)* (kar ustreza 3,5
mg).
Insulatard Penfill
En vložek vsebuje 3 ml, kar ustreza 300 mednarodnim enotam. 1 ml
suspenzije vsebuje
100 mednarodnih enot humanega insulina izofan (NPH)* (kar ustreza 3,5
mg).
Insulatard InnoLet/Insulatard FlexPen
En napolnjen injekcijski peresnik vsebuje 3 ml, kar ustreza 300
mednarodnim enotam. 1 ml suspenzije
vsebuje 100 mednarodnih enot humanega insulina izofan (NPH)* (kar
ustreza 3,5 mg).
*Humani insulin je pridobljen iz
_Saccharomyces cerevisiae_
s tehnologijo rekombinantne DNA.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Zdravilo Insulatard vsebuje manj kot 1 mmol (23 mg) natrija na
odmerek, kar v bistvu pomeni "brez
natrija".
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
suspenzija za injiciranje
Suspenzija je motna, bela in vodna.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Insulatard je namenjeno zdravljenju sladkorne bolezni.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
ODMERJANJE
Moč humanega insulina izražamo v mednarodnih enotah.
3
Odmerjanje zdravila Insulatard je individualno in določeno skladno z
bolnikovimi potrebami.
Zdravnik se odloči, ali je 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu