Innovax-ILT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Ar šūnu saistītu dzīvu rekombinanto tītara herpes vīrusu (HVT / ILT-138 celms), kas ekspresē glikoproteīnu gD un infekciozā laringgotraķīta vīrusa gI

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI01AD03

INN (Tên quốc tế):

avian infectious laryngotracheitis and Marek’s disease vaccine (live)

Nhóm trị liệu:

Cālis

Khu trị liệu:

Immunologicals par aves, Dzīvu vīrusu vakcīnas

Chỉ dẫn điều trị:

Aktīvās imunizācijas vienu dienu veci cāļi, lai samazinātu mirstību, klīniskās pazīmes un bojājumu dēļ, inficēšanās ar putnu infekcijas laryngotracheitis (ILT) vīrusu un Mareka slimība (MD) vīruss.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-07-03

Tờ rơi thông tin

                                13
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
14
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA:
INNOVAX-ILT KONCENTRĀTS UN ŠĶĪDINĀTĀJS SUSPENSIJAS INJEKCIJĀM
PAGATAVOŠANAI VISTĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks un par sērijas izlaidi
atbildīgais ražotājs:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
NĪDERLANDE
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Innovax-ILT koncentrāts un šķīdinātājs suspensijas injekcijām
pagatavošanai vistām
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katra atšķaidītās vakcīnas deva (0,2 ml) satur:
Dzīvs, ar šūnām saistīts rekombinants tītaru herpes vīruss
(celms HVT/ILT-138), kas ekspresē
infekciozā laringotraheīta vīrusa gD un gI glikoproteīnus:
10
3,1
-10
4,1
PFU
1
.
1
PFU: plakus veidojošās vienības.
Koncentrāts un šķīdinātājs suspensijas injekcijām
pagatavošanai.
Šūnu koncentrāts: blāvi sarkans līdz sarkans šūnu koncentrāts.
Šķīdinātājs: dzidrs, sarkans šķīdums.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Vienu dienu vecu cāļu aktīvai imunizācijai, lai samazinātu
mirstību, klīniskās pazīmes un bojājumus,
ko izraisa putnu infekciozā laringotraheīta (ILT) vīrusa un Mareka
slimības (MS) vīrusa infekcija.
Imunitātes iestāšanās:
ILT: 4 nedēļas,
MS: 9 dienas.
Imunitātes ilgums:
ILT: 60 nedēļas,
MS: visu riska periodu.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Nav zināmas.
Ja novērojat jebkuras blakusparādības, arī tās, kas nav minētas
šajā lietošanas instrukcijā, vai domājat,
ka zāles nav iedarbojušās, lūdzu, informējiet savu
veterinārārstu.
15
7.
MĒRĶA SUGAS
Vistas.
8.
DEVAS ATKARĪBĀ NO DZĪVNIEKU SUGAS, LIETOŠANAS VEIDA UN METODES
Pēc izšķīdināšanas ievadīt 1 devu (0,2 ml) vakcīnas katram
cālim kā subkutānu injekciju kaklā.
9.
IETEIKUMI PAREIZAI LIETOŠANAI
Vakcinācijas laikā maiss ar vakcīnu ir uzmanīgi, regulāri
jāsaskalina, lai nodroši
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Innovax-ILT koncentrāts un šķīdinātājs suspensijas injekcijām
pagatavošanai vistām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra atšķaidītās vakcīnas deva (0,2 ml) satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Dzīvs, ar šūnām saistīts rekombinants tītaru herpes vīruss
(celms HVT/ILT-138), kas ekspresē
infekciozā laringotraheīta vīrusa gD un gI glikoproteīnus:
10
3,1
-10
4,1
PFU
1
1
PFU: plakus veidojošās vienības.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts un šķīdinātājs suspensijas injekcijām
pagatavošanai.
Šūnu koncentrāts: blāvi sarkans līdz sarkans šūnu koncentrāts.
Šķīdinātājs: dzidrs, sarkans šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Vistas.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Vienu dienu vecu cāļu aktīvai imunizācijai, lai samazinātu
mirstību, klīniskās pazīmes un bojājumus,
ko izraisa putnu infekciozā laringotraheīta (ILT) vīrusa un Mareka
slimības (MS) vīrusa infekcija.
Imunitātes iestāšanās:
ILT: 4 nedēļas,
MS: 9 dienas.
Imunitātes ilgums:
ILT: 60 nedēļas,
MS: visu riska periodu.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Vakcinēt tikai klīniski veselus dzīvniekus.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Tā kā šī ir dzīvu vīrusu vakcīna, vakcīnas celms izdalās no
vakcinētajiem putniem un var izplatīties uz
tītariem. Drošuma pētījumi ir pierādījuši, ka šis celms ir
tītariem drošs. Tomēr ir jāievēro piesardzības
pasākumi, lai izvairītos no tieša vai netieša kontakta starp
vakcinētajām vistām un tītariem.
Subkutānās vakcinācijas laikā uzmanīties, lai vistām netraumētu
kakla asinsvadus.
3
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Ar šķidro slāpekli jārīkojas labi vēdināmā vietā.
Innovax-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-12-2021

Xem lịch sử tài liệu