Farydak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bezbarvého laktátu panobinostatu

Sẵn có từ:

pharmaand GmbH

Mã ATC:

L01XH03

INN (Tên quốc tế):

panobinostat

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Mnohočetný myelom

Chỉ dẫn điều trị:

Farydak, v kombinaci s bortezomibem a dexamethazonem, je indikován k léčbě dospělých pacientů s relabujícím nebo refrakterním mnohočetným myelomem, kteří obdrželi alespoň dvou předchozích léčebných režimech včetně bortezomibu a imunomodulačního. Farydak, v kombinaci s bortezomibem a dexamethazonem, je indikován k léčbě dospělých pacientů s relabujícím nebo refrakterním mnohočetným myelomem, kteří obdrželi alespoň dvou předchozích léčebných režimech včetně bortezomibu a imunomodulačního.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2015-08-28

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
39
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
FARYDAK 10 MG TVRDÉ TOBOLKY
FARYDAK 15 MG TVRDÉ TOBOLKY
FARYDAK 20 MG TVRDÉ TOBOLKY
panobinostatum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Farydak a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Farydak
užívat
3.
Jak se přípravek Farydak užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak přípravek Farydak uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK FARYDAK A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK FARYDAK
Přípravek Farydak je protinádorový lék, který obsahuje léčivou
látku panobinostat, která patří do
skupiny léčiv nazývaných inhibitory pan-deacetylázy.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK FARYDAK POUŽÍVÁ
Přípravek Farydak se používá k léčbě dospělých pacientů se
vzácným typem rakoviny krve, který se
nazývá mnohočetný myelom. Mnohočetný myelom je poškození
plazmatických buněk (typ krvinek),
které nekontrolovaně rostou v kostní dřeni.
Přípravek Farydak blokuje růst rakovinných plazmatických buněk a
snižuje počet rakovinných buněk.
Přípravek Farydak se užívá vždy spolu se dvěma dalšími
přípravky: bortezomibem
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Farydak 10 mg tvrdé tobolky
Farydak 15 mg tvrdé tobolky
Farydak 20 mg tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Farydak 10 mg tvrdé tobolky
Jedna tvrdá tobolka obsahuje panobinostati lactas odpovídající
panobinostatum 10 mg.
Farydak 15 mg tvrdé tobolky
Jedna tvrdá tobolka obsahuje panobinostati lactas odpovídající
panobinostatum 15 mg.
Farydak 20 mg tvrdé tobolky
Jedna tvrdá tobolka obsahuje panobinostati lactas odpovídající
panobinostatum 20 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka (tobolka).
Farydak 10 mg tvrdé tobolky
Světle zelená neprůhledná tvrdá želatinová tobolka (15,6–16,2
mm) obsahující bílý až téměř bílý
prášek, s příčným označením “LBH 10 mg” černým inkoustem
na víčku a dvěma příčnými pruhy
černým inkoustem na těle tobolky.
Farydak 15 mg tvrdé tobolky
Oranžová neprůhledná tvrdá želatinová tobolka (19,1–19,7 mm)
obsahující bílý až téměř bílý prášek,
s příčným označením “LBH 15 mg” černým inkoustem na
víčku a dvěma příčnými pruhy černým
inkoustem na těle tobolky.
Farydak 20 mg tvrdé tobolky
Červená neprůhledná tvrdá želatinová tobolka (19,1–19,7 mm)
obsahující bílý až téměř bílý prášek,
s příčným označením “LBH 20 mg” černým inkoustem na
víčku a dvěma příčnými pruhy černým
inkoustem na těle tobolky.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Farydak, je v kombinaci s bortezomibem a dexamethazonem určen k
léčbě dospělých pacientů s
relabujícím a/nebo refrakterním mnohočetným myelomem, kteří
dostávali nejméně dva předchozí
režimy včetně bortezomibu a imunomodulačního léku.
3
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba přípravkem Farydak má být zahájena lékařem se
zkušeností s použitím protinádorových
léčivých přípravků.
Dávkování
Doporučená zahajovací dávka panobinostatu je 20 mg, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-09-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu