Emselex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

darifenacīna hidrobromīds

Sẵn có từ:

pharmaand GmbH

Mã ATC:

G04BD10

INN (Tên quốc tế):

darifenacin hydrobromide

Nhóm trị liệu:

Urologicals, Zāles urīnceļu biežums un urīna nesaturēšana

Khu trị liệu:

Urinary Incontinence, Urge; Urinary Bladder, Overactive

Chỉ dẫn điều trị:

Simptomātiska urīna nesaturēšanas un / vai paaugstināta urīna biežuma un steidzamības ārstēšana, kas var rasties pieaugušiem pacientiem ar hiperaktīvu urīnpūšļa sindromu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2004-10-22

Tờ rơi thông tin

                                40
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
41
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
EMSELEX 7,5 MG ILGSTOŠĀS DARBĪBAS TABLETES
Darifenacin
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU,
JO TĀ SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Emselex un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Emselex lietošanas
3.
Kā lietot Emselex
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Emselex
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR EMSELEX
UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KĀDA IR EMSELEX IEDARBĪBA?
Emselex samazina hiperaktīva urīnpūšļa aktivitāti. Tās
iedarbība ļauj Jums nogaidīt ilgāku laiku pirms
doties uz tualeti un palielina urīna daudzumu, ko Jūsu urīnpūslis
spēj saturēt.
KAD LIETO EMSELEX?
Emselex pieder zāļu grupai, kas atslābina urīnpūšļa
muskulatūru. Zāles lieto pieaugušajiem, lai ārstētu
stāvokļus, kas ir saistīti ar hiperaktīva urīnpūšļa
simptomiem, piemēram, pēkšņa, steidzama
nepieciešamība apmeklēt tualeti, nepieciešamība tualeti apmeklēt
bieži un/vai nespēja laikā nonākt
līdz tualetei un apslapināšanās (urīna nesaturēšana).
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS EMSELEX LIETOŠANAS
NELIETOJIET EMSELEX ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
Ja Jums ir alerģija pret darifenacīnu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
•
Ja ciešat no urīna aiztures (Jūs nespējat iztukšot savu
urīnpūsli).
•
Ja Jums ir uztura aizture kuņģī (apgrūtināta kuņģa
iztukšošanās).
•
Ja Jums i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Emselex 7,5 mg ilgstošās darbības tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viena tablete satur 7,5 mg darifenacīna (
_darifenacin_
) (hidrobromīda veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Ilgstošās darbības tablete
Balta, apaļa, izliekta tablete. Tabletei vienā pusē iespiests
marķējums “DF”, otrā – “7.5”.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Pēkšņas urīna nesaturēšanas un/vai biežas urinācijas, kā arī
neatliekamas urinācijas nepieciešamības,
kas iespējama pieaugušiem pacientiem ar hiperaktīva urīnpūšļa
sindromu, simptomātiskai terapijai.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Pieaugušie _
Ieteicamā sākuma deva ir 7,5 mg dienā. Divas nedēļas pēc
terapijas uzsākšanas pacientu stāvoklis
atkārtoti jāizvērtē. Pacientiem, kuriem jāatvieglo spēcīgāk
izteikti simptomi, atkarībā no pacienta
reakcijas, devu iespējams palielināt līdz 15 mg dienā.
_Gados vecāki pacienti (no 65 gadu vecuma) _
Ieteicamā sākuma deva ir 7,5 mg dienā. Divas nedēļas pēc
terapijas uzsākšanas pacientu stāvoklis
atkārtoti jāizvērtē un jānosaka terapijas efektivitāte un
drošums. Pacientiem, kuriem ir adekvāta
panesamība, bet jāatvieglo spēcīgāk izteikti simptomi, atkarībā
no pacienta reakcijas, devu iespējams
palielināt līdz 15 mg dienā (skatīt 5.2. apakšpunktu).
_Pediatriskā populācija _
Emselex nav ieteicams lietošanai bērniem līdz 18 gadu vecumam, jo
nav pietiekamas informācijas par
drošumu un efektivitāti.
_Nieru funkcijas traucējumi _
Pacientiem ar nieru funkcijas traucējumiem devas korekcija nav
nepieciešama. Tomēr, ārstējot šo
pacientu grupu, nepieciešama piesardzība (skatīt 5.2.
apakšpunktu).
_Aknu funkcijas traucējumi _
Pacientiem ar viegliem aknu funkcijas traucējumiem
_ _
devas korekcija nav nepieciešama (A klase pēc
_Child Pugh_
). Tomēr šai pacientu grupai pastāv paaugstinātas iedarbības
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu