Efient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

prasugrel

Sẵn có từ:

Substipharm

Mã ATC:

B01AC22

INN (Tên quốc tế):

prasugrel

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Acute Coronary Syndrome; Angina, Unstable; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Efient, sočasno z acetilsalicilno kislino (ASA), je indicirano za preprečevanje aterotrombotičnih dogodkov pri bolnikih z akutnim koronarnim sindromom (i. Nestabilna angina pektoris, non-ST-segment-infarkta miokarda [UA / NSTEMI] ali ST-segment-infarkta miokarda [STEMI]) v primarni ali kasnejše perkutano koronarno intervencijo (PCI).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-02-24

Tờ rơi thông tin

                                26
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred zrakom
in vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
SUBSTIPHARM
24 rue Erlanger
75016 Paris
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/08/503/001 14 filmsko obloženih tablet
EU/1/08/503/002 28 filmsko obloženih tablet
EU/1/08/503/003 30x1 filmsko obložena tableta
EU/1/08/503/004 56 filmsko obloženih tablet
EU/1/08/503/005 84 filmsko obloženih tablet
EU/1/08/503/006 90x1 filmsko obložena tableta
EU/1/08/503/007 98 filmsko obloženih tablet
EU/1/08/503/015 30 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Efient 5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
27
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT 5 MG FILMSKO OBLOŽENIH TABLET
1.
IME ZDRAVILA
Efient 5 mg filmsko obložene tablete
prasugrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
SUBSTIPHARM (Logo)
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI

29
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA 10 MG FILMSKO OBLOŽENIH TABLET
1.
IME ZDRAVILA
Efient 10 filmsko obložene tablete
prasugrel
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 10 mg prasugrela (v obliki klorida).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo. Za nadaljnje informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
14 filmsko obloženih tablet
28 filmsko obloženih tablet
30x1 filmsko obložena tableta
56 filmsko obloženih tablet
84 filmsko obloženih tablet
90x1 filmsko obložena tableta
98 films
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Efient 10 mg filmsko obložene tablete
Efient 5 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
_Efient 10 mg: _
Ena tableta vsebuje 10 mg prasugrela (v obliki klorida).
Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 2,1 mg laktoze monohidrata.
_ _
_Efient 5 mg: _
Ena tableta vsebuje 5 mg prasugrela (v obliki klorida).
Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:
Ena tableta vsebuje 2,7 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
_Efient 10 mg: _
Bež tablete v obliki dvojne puščice, z vtisnjenim “10 MG” na
eni strani in “4759” na drugi strani.
_Efient 5 mg: _
Rumene tablete v obliki dvojne puščice, z vtisnjenim “5 MG” na
eni strani in “4760” na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Efient, dano sočasno z acetilsalicilno kislino (ASK), je
indicirano za preprečevanje
aterotrombotičnih dogodkov pri odraslih bolnikih z akutnim koronarnim
sindromom (t.j. nestabilna
angina pektoris, miokardni infarkt brez elevacije ST spojnice [
_non-ST segment elevation myocardial _
_infarction,_
UA/NSTEMI] ali miokardni infarkt z elevacijo ST spojnice [
_ST segment elevation _
_myocardial infarction,_
STEMI], ki imajo primarno ali odloženo perkutano koronarno
intervencijo
(
_percutaneous coronary intervention,_
PCI).
Za nadaljnje informacije glejte poglavje 5.1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
_Odrasli _
Odmerjanje zdravila Efient moramo začeti z enkratnim 60 mg polnilnim
odmerkom in nato nadaljevati
z 10 mg enkrat na dan. Bolnikom z UA/NSTEMI, pri katerih je koronarna
angiografija opravljena v
48 urah po sprejemu, je treba polnilni odmerek dati le v času
perkutane koronarne intervencije (glejte
poglavja 4.4, 4.8 in 5.1). Bolniki, ki jemljejo zdravilo Efient,
morajo dnevno jemati tudi ASK (75 mg
do 325 mg).
3
Pri bolnikih z akutnim koronarnim sindromom (
_acute coronary syndr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu