Coliprotec F4/F18

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Levande icke-patogen Escherichia coli O141: K94 (F18ac) och O8: K87 (F4ac)

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QI09AE03

INN (Tên quốc tế):

porcine post-weaning diarrhoea vaccine (live)

Nhóm trị liệu:

grisar

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Live bacterial vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

För aktiv immunisering av grisar från 18 dagar mot enterotoxigenic F4-positiva och F18-positiva Escherichia coli i syfte att minska förekomsten av måttlig till svår efter avvänjning E. coli diarré (PWD) hos smittade grisar och för att minska fekalavgivningen av enterotoxigena F4-positiva och F18-positiva E. coli från infekterade grisar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2017-01-09

Tờ rơi thông tin

                                14
B. BIPACKSEDEL
15
BIPACKSEDEL
COLIPROTEC F4/F18
FRYSTORKAT PULVER FÖR ORAL SUSPENSION FÖR SVIN
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
TYSKLAND
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats
Klifovet AG
Geyerspergerstr. 27
80689 München
TYSKLAND
Lohmann Animal Health GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
TYSKLAND
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Coliprotec F4/F18 frystorkat pulver för oral suspension för svin
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
Varje vaccindos innehåller:
Levande icke-patogena
_E. coli_
O8:K87* (F4ac):............................1,3 x 10
8
till 9,0 x 10
8
CFU**
Levande icke-patogena
_E. coli_
O141:K94*
(F18ac):...........................2,8 x 10
8
till 3,0 x 10
9
CFU**
* ej försvagade
**
CFU – kolonibildande enheter (”Colony Forming Units”)
Vitt eller vitaktigt pulver.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
För aktiv immunisering av svin från 18 dagars ålder mot
enterotoxinbildande F4-positiva och F18-
positiva
_E. coli_
för att:
-
minska incidensen av måttlig till kraftig avvänjningsdiarré orsakad
av
_E. coli_
(PWD, post weaning
diarrhoea) hos infekterade svin
-
minska utsöndring i avföringen av enterotoxinbildande F4-positiva
och F18-positiva
_E. coli_
från
infekterade svin.
Immunitetens start: 7 dagar efter vaccinationen.
Immunitetens längd: 21 dagar efter vaccinationen.
16
5.
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
6.
BIVERKNINGAR
Inga biverkningar har observerats.
Om du observerar biverkningar, även sådana som inte nämns i denna
bipacksedel, eller om du tror att
läkemedlet inte har fungerat, meddela din veterinär.
7.
DJURSLAG
Svin
8.
DOSERING FÖR VARJE DJURSLAG, ADMINISTRERINGSSÄTT OCH
ADMINISTRERINGSVÄG(AR)
Ges via munnen.
Administrera en engångsdos vaccin från 18 dagar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Coliprotec F4/F18 frystorkat pulver för oral suspension för svin
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje vaccindos innehåller:
AKTIVA SUBSTANSER:
Levande icke-patogena
_Escherichia coli_
O8:K87
*
(F4ac):...................1,3 x 10
8
till 9,0 x 10
8
CFU
**
Levande icke-patogena
_Escherichia coli_
O141:K94
*
(F18ac):..............2,8 x 10
8
till 3,0 x 10
9
CFU
**
*
ej försvagade
**
CFU – kolonibildande enheter (”Colony Forming Units”)
HJÄLPÄMNEN:
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Frystorkat pulver för oral suspension.
Vitt eller vitaktigt pulver.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Svin.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
För aktiv immunisering av svin från 18 dagars ålder mot
enterotoxinbildande F4-positiva och F18-
positiva
_Escherichia coli_
för att:
-
minska incidensen av måttlig till kraftig avvänjningsdiarré orsakad
av
_E. coli_
(PWD, post weaning
diarrhoea) hos infekterade svin
-
minska utsöndring i avföringen av enterotoxinbildande F4-positiva
och F18-positiva
_E. coli_
från
infekterade svin.
Immunitetens start: 7 dagar efter vaccinationen.
Immunitetens längd: 21 dagar efter vaccinationen.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Det rekommenderas inte att man vaccinerar djur som genomgår
immunsuppressiv behandling eller
vaccinerar djur som genomgår antibakteriell behandling som har effekt
mot
_E. coli_
.
3
Vaccinera endast friska djur.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Vaccinerade svin kan utsöndra vaccinstammarna under minst 14 dagar
efter vaccinationen.
Vaccinstammarna sprids lätt till andra svin som kommer i kontakt med
vaccinerade svin.
Ovaccinerade svin som kommer i kontakt med vaccinerade svin kommer att
hysa och utsöndra
vaccinstammarna på samma sätt som vaccinerade svin. Under denna
period bör inte svin med nedsatt
imm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-02-2017