Xtandi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

enzalutamide

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

L02BB04

INN (Tên quốc tế):

enzalutamide

Nhóm trị liệu:

Endokriinihoito

Khu trị liệu:

Prostatiset kasvaimet

Chỉ dẫn điều trị:

Xtandi is indicated for:the treatment of adult men with metastatic hormone-sensitive prostate cancer (mHSPC) in combination with androgen deprivation therapy (see section 5. the treatment of adult men with high-risk non-metastatic castration-resistant prostate cancer (CRPC) (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC who are asymptomatic or mildly symptomatic after failure of androgen deprivation therapy in whom chemotherapy is not yet clinically indicated (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC whose disease has progressed on or after docetaxel therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2013-06-21

Tờ rơi thông tin

                                B. PAKKAUSSELOSTE
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
XTANDI 40 MG KAPSELI, PEHMEÄ
entsalutamidi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille. Tämä
koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä pakkausselosteessa.
Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Xtandi on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Xtandi-valmistetta
3.
Miten Xtandi-valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Xtandi-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ XTANDI ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Xtandin sisältämä vaikuttava aine on entsalutamidi. Xtandia
käytetään aikuisten miesten
eturauhassyövän hoitoon, kun
-
hormonihoidolle tai testosteronia vähentävälle kirurgiselle
hoidolle ei enää saada vastetta
tai
-
syöpä on levinnyt muualle elimistöön ja hormonihoidolle tai
testosteronia vähentävälle
kirurgiselle hoidolle saadaan vastetta.
MITEN XTANDI VAIKUTTAA
Xtandi on lääke, joka vaikuttaa estämällä androgeeni-hormonien
toimintaa (kuten testosteroni).
Estämällä androgeenejä entsalutamidi pysäyttää
eturauhassyöpäsolujen kasvun ja jakautumisen.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT XTANDI-VALMISTETTA
ÄLÄ KÄYTÄ XTANDI-VALMISTETTA
-
jos olet allerginen (yliherkkä) entsalutamidille tai tämän
lääkkeen jollekin muulle aineelle
(lueteltu kohdassa 6)
-
jos olet raskaana tai suunnittelet raskautta (ks. kohta Raskaus,
imetys ja hedelmällisyys)
VAROITUKSET JA VAROTOIMET
Epileptinen kohtaus
Xtandia käyttän
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Xtandi - 40 mg pehmeä kapseli
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Xtandi - 40 mg pehmeä kapseli
Yksi pehmeä kapseli sisältää 40 mg entsalutamidia.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan
Yksi pehmeä kapseli sisältää 57,8 mg sorbitolia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kapseli, pehmeä.
Valkoinen tai lähes valkoinen pehmeä kapseli (noin 20 mm x 9 mm),
johon on toiselle puolelle
painettu mustalla musteella merkintä "ENZ".
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Xtandi on tarkoitettu:
•
niiden aikuisten miespotilaiden hoitoon, jotka sairastavat
metastaattista hormoniherkkää
eturauhassyöpää (mHSPC), yhdessä androgeenideprivaatiohoidon
kanssa (ks. kohta 5.1).
•
niiden aikuisten miespotilaiden hoitoon, jotka sairastavat korkean
riskin ei-metastasoitunutta
kastraatioresistenttiä eturauhassyöpää (CRPC) (ks. kohta 5.1).
•
niiden aikuisten miespotilaiden hoitoon, jotka sairastavat
metastaattista CRPC:tä, ja jotka ovat
oireettomia tai lievästi oireilevia androgeenideprivaatiohoidon
epäonnistuttua ja joille
solunsalpaajahoito ei ole vielä kliinisesti tarpeellista (ks. kohta
5.1).
•
niiden aikuisten miespotilaiden hoitoon, jotka sairastavat
metastaattista CRPC:tä ja joiden tauti on
edennyt dosetakselihoidon aikana tai sen jälkeen._ _
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Entsalutamidihoito tulee aloittaa ja sitä tulee seurata eturauhasen
syöpätautien hoitoon erikoistuneen
lääkärin valvonnassa.
Annostus
Entsalutamidin suositeltu annos_ _on 160 mg (neljä 40 mg:n pehmeää
kapselia) kerran päivässä suun
kautta.
Kemiallista kastraatiota jollakin luteinisoivaa hormonia vapauttava
hormoni (LHRH) -analogilla on
jatkettava hoidon aikana sellaisilla potilailla, joita ei ole
kastroitu kirurgisesti.
Jos potilas unohtaa ottaa Xtandi-annoksen_ _normaaliin aikaan, hänen
on otettava se niin pian kuin
mahdollista. Jos potilaalta jää päiväannos kokonaan ottamatta,
hoitoa tulee jatkaa seuraavana päivänä
normaalin annos
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu