Xadago

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

safinamidin metaanisulfonaatti

Sẵn có từ:

Zambon SpA

Mã ATC:

N04B

INN (Tên quốc tế):

safinamide

Nhóm trị liệu:

Parkinson-lääkkeet

Khu trị liệu:

Parkinsonin tauti

Chỉ dẫn điều trị:

Xadago on ilmoitettu hoito aikuispotilailla, joilla on idiopaattinen Parkinsonin taudista (PD) lisää-hoitoa vakaa annos Levodopa (levodopan) yksin tai yhdessä muiden PD lääkkeiden-loppuvaiheen vaihteleva potilaille.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2015-02-23

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKKAUSSELOSTE
30
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
XADAGO 50 MG, TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
XADAGO 100 MG, TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
safinamidi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin puoleen. Tämä
koskee myös sellaisia
mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Xadago on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Xadago-valmistetta
3.
Miten Xadago-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Xadago-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ XADAGO ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Xadago on lääke, jonka sisältämä vaikuttava aine on nimeltään
safinamidi. Se vaikuttaa lisäämällä
liikkeiden säätelyyn liittyvän dopamiiniksi kutsutun aineen
pitoisuutta aivoissa. Dopamiinin määrä
Parkinsonin tautia sairastavien potilaiden aivoissa on vähentynyt.
Xadago-valmistetta käytetään
Parkinsonin taudin hoitoon aikuisille.
Keski- tai myöhäisvaiheen Parkinsonin tautia sairastaville
potilaille, joiden liikuntakyky vaihtelee
äkillisesti hyvästä huonoon, annetaan Xadago-valmistetta
lisälääkkeenä joko pelkän levodopalääkkeen
lisäksi tai yhdessä muiden Parkinsonin taudin hoitoon käytettävien
lääkkeiden kanssa.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT XADAGO-VALMISTETTA
ÄLÄ OTA XADAGO-VALMISTETTA
-
jos olet allerginen safinamidille tai tämän lääkkeen jollekin
muulle aineelle (lueteltu kohdassa 6)
-
jos otat jotakin seuraavista lääkkeistä:
-
monoamiin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Xadago 50 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
Xadago 100 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Xadago 50 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää
safinamidimetaanisulfonaattia määrän, joka vastaa 50 mg:aa
safinamidia.
Xadago 100 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää
safinamidimetaanisulfonaattia määrän, joka vastaa 100 mg:aa
safinamidia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti)
Xadago 50 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
Oranssista kupariin vivahtava, pyöreä, kaksoiskovera, 7 mm:n
läpimittainen kalvopäällysteinen,
metallinhohtoinen tabletti, jonka toiselle puolelle on merkitty
vahvuus ”50”.
Xadago 100 mg, tabletti, kalvopäällysteinen
Oranssista kupariin vivahtava, pyöreä, kaksoiskovera, 9 mm:n
läpimittainen kalvopäällysteinen,
metallinhohtoinen tabletti, jonka toiselle puolelle on merkitty
vahvuus ”100”.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Xadago on tarkoitettu lisälääkkeeksi aikuisten idiopaattisen
Parkinsonin taudin hoitoon yhdessä vakaa-
annoksisen levodopan tai muiden Parkinsonin taudin hoitoon
käytettyjen lääkevalmisteiden kanssa
keski- tai myöhäisvaiheen tautia sairastaville potilaille, joilla
esiintyy tilanvaihtelua.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
-Safinamidi-hoito aloitetaan 50 mg:n vuorokausiannoksella.
Vuorokausiannosta voidaan
korottaa 100 mg:aan yksilöllisen kliinisen tarpeen perusteella.
Jos annoksen ottaminen unohtuu, seuraava annos pitää ottaa
tavalliseen aikaan.
Iäkkäät potilaat
Annoksen muuttaminen iäkkäitä potilaita hoidettaessa ei ole
tarpeen.
Safinamidin käytöstä yli 75-vuotiaiden potilaiden hoidossa on vain
vähän kokemusta.
3
Maksan vajaatoiminta
Safinamidin käyttö vaikeaa maksan vajaatoimintaa sairastaville
potilaille on vasta-aiheista (ks.
kohta 4.3). Annoksen muuttaminen lievää maksan vajaatoi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu