Valdoxan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Αγομελατίνη

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

N06AX22

INN (Tên quốc tế):

Agomelatine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Καταθλιπτική διαταραχή, κύριος

Chỉ dẫn điều trị:

Θεραπεία μεγάλων καταθλιπτικών επεισοδίων σε ενήλικες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2009-02-19

Tờ rơi thông tin

                                23
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
24
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
VALDOXAN 25 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
αγομελατίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή γι’ αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το φάρμακο
σε άλλους. Μπορεί να τους προκαλέσει
βλάβη, ακόμα και όταν τα σημεία της
ασθένειάς τους είναι
ίδια με τα δικά σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό σας. Αυτό ισχύει
και για κάθε πιθανή ανεπιθύμητη
ενέργεια που δεν αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης.
Βλέπε
παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Valdoxan και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Valdoxan
3.
Πώς να πάρετε το Valdoxan
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσετε το Valdoxan
6.
Περιεχόμενα της συσκευασίας και
λοιπές πληροφορίες
1.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Valdoxan 25 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
_ _
_ _
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 25 mg αγομελατίνης.
Έκδοχο με γνωστή δράση
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 61,8 mg λακτόζης (ως
μονοϋδρική).
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο
(δισκίο).
Πορτοκαλοκίτρινο, επίμηκες, μήκους 9,5
mm, πλάτους 5,1 mm, επικαλυμμένο με λεπτό
υμένιο δισκίο, με
μπλε εκτύπωση του λογότυπου της
εταιρείας στη μία πλευρά.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Valdoxan ενδείκνυται για τη
θεραπευτική αγωγή των μειζόνων
καταθλιπτικών επεισοδίων σε ενήλικες.
_ _
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
_ _
Δοσολογία
Η συνιστώμενη δόση είναι 25 mg μία φορά
την ημέρα, χορηγούμενη από το στόμα,
πριν τη βραδινή
κατάκλιση.
Μετά από δύο εβδομάδες αγωγής, εάν δε
σημειωθεί βελτίωση των συμπτωμάτων, η
δόση μπορεί να αυξηθεί
σε 50 mg μία φορά την ημέρα, δηλαδή δύο
δισκία των 25 mg, που θα λαμβάνονται μαζί
πριν τη βραδινή
κατάκλιση
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu