Urorec

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

silodosin

Sẵn có từ:

Recordati Ireland Ltd

Mã ATC:

G04CA04

INN (Tên quốc tế):

silodosin

Nhóm trị liệu:

Uroloģiskie līdzekļi

Khu trị liệu:

Prostatas hiperplāzija

Chỉ dẫn điều trị:

Labdabīgas prostatas hiperplāzijas (BPH) simptomu ārstēšana.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2010-01-29

Tờ rơi thông tin

                                24
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
25
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
UROREC 8 MG CIETĀS KAPSULAS
UROREC 4 MG CIETĀS KAPSULAS
silodosin
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Urorec un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Urorec lietošanas
3.
Kā lietot Urorec
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Urorec
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR UROREC UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR UROREC
Urorec pieder zāļu grupai, ko sauc par alfa
1A
-adrenoreceptoru blokatoriem.
Urorec iedarbojas tieši uz receptoriem prostatā, urīnpūslī un
urīnizvadkanālā. Bloķējot šos receptorus,
gludā muskulatūra šajos audos atslābst. Tas atvieglo urinēšanu
un slimības simptomus.
KĀDAM NOLŪKAM UROREC LIETO
Urorec lieto pieaugušiem vīriešiem prostatas labdabīgas
palielināšanās (prostatas hiperplāzija)
simptomu ārstēšanai, piemēram:
•
grūtības uzsākt urināciju,
•
urīnpūšļa nepilnīgas iztukšošanās sajūta,
•
biežāka urinācija, arī naktī.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS UROREC LIETOŠANAS
NELIETOJIET UROREC ŠĀDOS GADĪJUMOS
ja Jums ir alerģija pret silodozīnu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
Pirms Urorec lietošanas konsultējieties ar ārstu vai farmaceitu
•
Ja Jums paredzēta acs operācija duļķainas acs lēcas dēļ (
KATARAKTAS OPERĀCIJA
), ir svarīgi
ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Urorec 4 mg cietās kapsulas
Urorec 8 mg cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Urorec 4 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 4 mg silodozīna (silodosin).
Urorec 8 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 8 mg silodozīna (silodosin).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula.
_ _
Urorec 4 mg cietās kapsulas
Dzeltenas, necaurspīdīgas, cietas želatīna kapsulas, 3. izmēra
(apmēram 15,9 x 5,8 mm).
Urorec 8 mg cietās kapsulas
Balta, necaurspīdīga, cieta želatīna kapsula, 0. izmēra (apmēram
21,7 x 7,6 mm).
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Labdabīgās prostatas hiperplāzijas (LPH) pazīmju un simptomu
ārstēšana pieaugušiem vīriešiem.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Ieteicamā deva ir viena Urorec 8 mg kapsula dienā. Īpašām
pacientu populācijām ieteicams lietot
vienu Urorec 4 mg kapsulu dienā (skatīt zemāk).
_Gados vecāki cilvēki _
Nav nepieciešams pielāgot devu gados vecākiem pacientiem (skatīt
5.2. apakšpunktā).
_Nieru darbības traucējumi _
Nav nepieciešams pielāgot devu pacientiem ar viegliem nieru
darbības traucējumiem (CL
CR
≥ 50 līdz
≤80 ml/min).
Pacientiem ar vidēji smagiem nieru darbības traucējumiem ieteicamā
sākuma deva ir 4 mg vienu reizi
dienā (CL
CR
≥ 30 līdz <5 0 ml/min). Pēc vienas ārstēšanas nedēļas devu
var palielināt līdz 8 mg vienu
reizi dienā, vadoties pēc pacienta individuālās reakcijas. Zāles
nav ieteicams lietot pacientiem ar
smagiem nieru darbības traucējumiem (CL
CR
< 30 ml/min) (skatīt 4.4. un 5.2. apakšpunktā).
_ _
_Aknu darbības traucējumi _
Pacientiem ar viegli vai vidēji smagiem aknu darbības traucējumiem
nav nepieciešams pielāgot devu.
Datu trūkuma dēļ zāles nav ieteicams lietot pacientiem ar smagiem
aknu darbības traucējumiem (skatīt
4.4. un 5.2. apakšpunktā).
3
_Pediatriskā populācija _
Urorec nav piemērots lietošanai pediatr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu