Truberzi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Eluxadoline

Sẵn có từ:

Allergan Pharmaceuticals International Limited

Mã ATC:

A07

INN (Tên quốc tế):

eluxadoline

Nhóm trị liệu:

Antidiarrheals, soole põletikuvastased / antiinfective ained

Khu trị liệu:

Irritable Bowel Syndrome; Diarrhea

Chỉ dẫn điều trị:

Truberzi on näidustatud täiskasvanutel kõhulahtisuse ärritunud soole sündroomi (IBS D).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2016-09-19

Tờ rơi thông tin

                                Ravimil on müügiluba lõppenud
32
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
33
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
TRUBERZI 75 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
Eluksadoliin
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teavitades ravimi
kõigist võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Truberzi ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Truberzi võtmist
3.
Kuidas Truberzi’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Truberzi’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON TRUBERZI JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Truberzi on ravim, mis sisaldab toimeainena eluksadoliini. Seda
kasutatakse kõhulahtisusega kulgeva
ärritunud soole sündroomi raviks täiskasvanutel.
Ärritunud soole sündroom on levinud soolehaigus. Kõhulahtisusega
kulgeva ärritunud soole
sündroomi põhisümptomid on:
-
kõhuvalu;
-
ebamugavustunne maos;
-
kõhulahtisus;
-
pakiline sooletühjendamise vajadus.
Truberzi avaldab kõhulahtisusega kulgeva ärritunud soole
sündroomiga patsientidel toimet soole
pinnale, et taastada normaalne sooletalitlus ja blokeerida valu ja
ebamugavustunnet.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE TRUBERZI VÕTMIST_ _
_ _
ÄRGE VÕTKE TRUBERZI’T:
- kui olete eluksadoliini või selle ravimi mis tahes koostisosa(de)
(loetletud lõigus 6) suhtes allergiline;
- kui teil on olnud või on pank
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Ravimil on müügiluba lõppenud
1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teavitada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Truberzi 75 mg õhukese polümeerikattega tabletid.
Truberzi 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid.
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Truberzi 75 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 75 mg eluksadoliini.
Truberzi 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 100 mg eluksadoliini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Truberzi 75 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Modifitseeritud kapsli kujuline helekollane kuni helepruun õhukese
polümeerikattega tablett
suurusega ligikaudu 7 mm x 17 mm, ühel küljel pimetrükk „FX75“.
Truberzi 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Modifitseeritud kapsli kujuline roosakasoranž kuni virsikuvärvi
õhukese polümeerikattega tablett
suurusega ligikaudu 8 mm x 19 mm, ühel küljel pimetrükk
„FX100“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Truberzi on näidustatud täiskasvanutele kõhulahtisusega kulgeva
ärritunud soole sündroomi raviks.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Ravi peaks alustama ja juhendama arst, kellel on kogemus
seedetraktihaiguste diagnoosimisel ja
ravimisel.
Soovitatav annus on 200 mg ööpäevas (üks 100 mg tablett kaks korda
ööpäevas).
Patsientidele, kes ei talu annust 200 mg ööpäevas (üks 100 mg
tablett kaks korda ööpäevas), võib
annuse vähendada 150 mg-ni ööpäevas (üks 75 mg tablett kaks korda
ööpäevas).
_Eakad_
Üldiselt kehtivad ka üle 65-aastastele ja vanematele patsienditele
samad soovitatavad annused.
Kuid arvestades suurenenud tundlikkust kõrvaltoimete esinemiseks
võib kaaluda ravi alustamist
eluksadolii
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu