Temozolomide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temozolomidă

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Pentru tratamentul pacienților adulți cu glioblastom multiform nou diagnosticat concomitent cu radioterapia (RT) și ulterior ca tratament monoterapeutic. Pentru tratamentul copiilor de la vârsta de trei ani, adolescenților și pacienților adulți cu glioame maligne, cum ar fi glioblastomul multiform sau astrocitomul anaplazic, arată recurenta sau progresie a bolii după terapia standard.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2010-01-28

Tờ rơi thông tin

                                47
B. PROSPECTUL
48
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
TEMOZOLOMIDE TEVA 5 MG CAPSULE
TEMOZOLOMIDE TEVA 20 MG CAPSULE
TEMOZOLOMIDE TEVA 100 MG CAPSULE
TEMOZOLOMIDE TEVA 140 MG CAPSULE
TEMOZOLOMIDE TEVA 180 MG CAPSULE
TEMOZOLOMIDE TEVA 250 MG CAPSULE
temozolomidă
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
•
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
•
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
•
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Temozolomide Teva şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Temozolomide Teva
3.
Cum să luaţi Temozolomide Teva
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Temozolomide Teva
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE TEMOZOLOMIDE TEVA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Temozolomide Teva conţine un medicament denumit temozolomidă. Acest
medicament este o
substanţă antitumorală.
Temozolomide Teva este utilizat pentru tratamentul formelor specifice
de tumori cerebrale:
•
la adulţi cu glioblastom multiform nou diagnosticat. Temozolomide
Teva este utilizat iniţial în
asociere cu radioterapia (faza de administrare concomitentă a
tratamentului) şi ulterior ca
monoterapie (faza de monoterapie a tratamentului).
•
la copii şi adolescenţi cu vârsta de 3 ani şi peste şi la
pacienţi adulţi cu glioame maligne, cum ar
fi glioblastomul multiform sau astrocitomul anaplazic. Temozolomide
Teva es
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Temozolomide Teva 5 mg capsule
Temozolomide Teva 20 mg capsule
Temozolomide Teva 100 mg capsule
Temozolomide Teva 140 mg capsule
Temozolomide Teva 180 mg capsule
Temozolomide Teva 250 mg capsule
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Temozolomide Teva 5 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 5 mg.
_Excipient cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 87 mg.
Temozolomide Teva 20 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 20 mg.
_Excipienți cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 72 mg şi colorant galben-amurg FCF
(E110).
Temozolomide Teva 100 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 100 mg.
_Excipient cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 84 mg.
Temozolomide Teva 140 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 140 mg.
_Excipient cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 117 mg.
Temozolomide Teva 180 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 180 mg.
_Excipient cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 150 mg.
Temozolomide Teva 250 mg capsule
Fiecare capsulă conţine temozolomidă 250 mg.
_Excipient cu efect cunoscut _
Fiecare capsulă conţine lactoză 209 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Capsulă
3
Temozolomide Teva 5 mg capsule
Capsulele sunt alcătuite dintr-un corp şi un capac opace, albe,
inscripţionate cu cerneală verde cu două
dungi pe capac şi „T 5mg” pe corp. Fiecare capsulă are o lungime
de aproximativ 16 mm.
Temozolomide Teva 20 mg capsule
Capsulele sunt alcătuite dintr-un corp şi un capac opace, albe,
inscripţionate cu cerneală portocalie cu
două dungi pe capac şi „T 20 mg” pe corp. Fiecare capsulă are o
lungime de aproximativ 18 mm.
Temozolomide Teva 100 mg capsule
Capsulele sunt alcătuite dintr-un corp şi un capac opace, albe,
inscripţionate cu cerneală roz cu două
dungi pe capac şi „T 100 mg” pe corp. Fiecare ca
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này