Temozolomide Sun

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-03-2022

Thành phần hoạt chất:

temozolomida

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Темозоломид Sunce je indiciran za liječenje:odrasli pacijenti su prvi put prijavljene мультиформной glioblastoma istovremeno sa terapijom zračenja (LT) i kasnije kao monoterapija liječenje;djeca u dobi od tri godine, tinejdžera i odraslih pacijenata sa malignog глиомой, kao što je mnogolik глиобластома ili анапластическая астроцитома, pokazujući recidiva ili progresije bolesti nakon standardna terapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2011-07-13

Tờ rơi thông tin

                                42
B. UPUTA O LIJEKU
43
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA KORISNIKA
TEMOZOLOMID SUN 5 MG TVRDE KAPSULE
TEMOZOLOMID SUN 20 MG TVRDE KAPSULE
TEMOZOLOMID SUN 100 MG TVRDE KAPSULE
TEMOZOLOMID SUN 140 MG TVRDE KAPSULE
TEMOZOLOMID SUN 180 MG TVRDE KAPSULE
TEMOZOLOMID SUN 250 MG TVRDE KAPSULE
temozolomid
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku, ljekarniku ili
medicinskoj sestri.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika, ljekarnika ili medicinsku
sestru. To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u
ovoj uputi. Pogledajte dio
4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Temozolomid SUN i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Temozolomid SUN
3.
Kako uzimati Temozolomid SUN
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Temozolomid SUN
6.
Sadržaj pakiranja druge informacije
1.
ŠTO JE TEMOZOLOMID SUN I ZA ŠTO SE KORISTI
Temozolomid SUN sadrži lijek pod nazivom temozolomid. To je lijek
protiv tumora.
Temozolomid SUN se koristi za liječenje određenih vrsta tumora
mozga:
-
u odraslih bolesnika s novodijagnosticiranim multiformnim
glioblastomom. Temozolomid SUN
se najprije koristi zajedno sa zračenjem (faza istodobnog
liječenja), a zatim kao jedini lijek (faza
monoterapije).
-
u djece u dobi od 3 godine i starije te u odraslih bolesnika s
malignim gliomom, kao što je
multiformni glioblastom ili anaplastični astrocitom. U ovom slučaju
Temozolomid SUN se
koristi ako se tumor ponovno pojavio ili se pogoršava nakon
standardne terapije.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI TEMOZOLOMID SUN
NEMOJTE UZIMATI TEMOZOLOMID SUN
-
ako ste alergični na temozolomid ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(naveden u dijelu 6.).
-
ako ste im
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Temozolomid SUN 5 mg tvrde kapsule
Temozolomid SUN 20 mg tvrde kapsule
Temozolomid SUN 100 mg tvrde kapsule
Temozolomid SUN 140 mg tvrde kapsule
Temozolomid SUN 180 mg tvrde kapsule
Temozolomid SUN 250 mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Tvrde kapsule od 5 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 5 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 30,97 mg laktoze.
Tvrde kapsule od 20 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 20 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 18,16 mg laktoze.
Tvrde kapsule od 100 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 100 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 90,801 mg laktoze.
Tvrde kapsule od 140 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 140 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 127,121 mg laktoze.
Tvrde kapsule od 180 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 180 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 163,441 mg laktoze.
Tvrde kapsule od 250 mg
Jedna tvrda kapsula sadrži 250 mg temozolomida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 227,001 mg laktoze.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula od 5 mg (kapsula)
Tvrde želatinske kapsule s bijelom neprozirnom kapicom i tijelom,
otisnute sa zelenom tintom. Na
kapici je otisnuta oznaka ’890’. Na tijelu je otisnuta oznaka ’5
mg’ i dvije crte.
3
Tvrda kapsula od 20 mg (kapsula)
Tvrde želatinske kapsule s bijelom neprozirnom kapicom i tijelom,
otisnute sa žutom tintom. Na
kapici je otisnuta oznaka ’891’. Na tijelu je otisnuta oznaka
’20 mg’ i dvije crte.
Tvrda kapsula od 100 mg (kapsula)
Tvrde želatinske kapsule s bijelom neprozirnom kapicom i tijelom,
otisnute s rozom tintom. Na kapici
je otisnuta oznaka ’892’. Na tijelu je otisnuta oznaka ’100
mg’ i dvije crte.
Tvrda kapsula od 140 mg (kapsula)
Tvrde
želatinske kapsule s bijel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu