Stayveer

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bosentan (as monohydrate)

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

C02KX01

INN (Tên quốc tế):

bosentan monohydrate

Nhóm trị liệu:

Iných antihypertenzív

Khu trị liệu:

Hypertension, Pulmonary; Scleroderma, Systemic

Chỉ dẫn điều trị:

Liečba pľúcnej arteriálnej hypertenzie (PAH) na zlepšenie kapacity pri cvičení a príznakov u pacientov s funkčnou triedou III Svetovej zdravotníckej organizácie (WHO). Účinnosť bola preukázaná v:primárna (idiopatická a rodinné) polycyklických aromatických uhľovodíkov;PAU sekundárne k sklerodermie bez výrazných intersticiálna pľúcna choroba;PAU spojené s vrodenou systémové-na-pľúcne výhybkách a Eisenmenger je fyziológie. Niektoré vylepšenia tiež preukázaná u pacientov s PAH, KTORÍ funkčnej triedy II. Stayveer je tiež uvedené, s cieľom znížiť počet nových digitálnych vredov u pacientov so systémovou sklerózou a prebieha digitálne-vred ochorenia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2013-06-24

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
41
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
STAYVEER 62,5 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
STAYVEER 125 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
bosentan
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je STAYVEER a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete STAYVEER
3.
Ako užívať STAYVEER
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať STAYVEER
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE STAYVEER A NA ČO SA POUŽÍVA
Tablety STAYVEERu obsahujú bosentan, ktorý blokuje prirodzený
hormón nazývaný endotelín 1
(ET1-), ktorý spôsobuje zužovanie ciev. STAYVEER preto spôsobuje
rozšírenie ciev a patrí do
skupiny liekov nazývanej „blokátory endotelínových
receptorov”.
STAYVEER sa používa na liečbu:

PĽÚCNEJ ARTÉRIOVEJ HYPERTENZIE (PAH): PAH je chorobou vážne
zúžených ciev v pľúcach,
ktorá spôsobuje vysoký krvný tlak v cievach (pľúcnych tepnách),
ktoré transportujú krv zo
srdca do pľúc. Tento tlak redukuje množstvo kyslíka, ktoré sa
môže dostať do krvi v pľúcach
a sťažuje tak fyzickú aktivitu. STAYVEER rozširuje pľúcne tepny
a uľahčuje tak srdcu čerpať
krv do pľúc. Tento mechanizmus znižuje tlak krvi a zmierňuje tak
príznaky.
STAYVEER sa používa na liečbu pacientov s PAH II
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
STAYVEER 62,5 mg filmom obalené tablety
STAYVEER 125 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
STAYVEER 62,5 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 62,5 mg bosentanu (vo forme
monohydrátu).
STAYVEER 125 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 125 mg bosentanu (vo forme
monohydrátu).
Pomocná látka so známym účinkom
Tento liek obsahuje menej ako 1 mmol sodíka (23 mg) v jednej tablete,
t. j. v podstate zanedbateľné
množstvo sodíka.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tablety):
STAYVEER 62,5 mg filmom obalené tablety
Oranžovobiele, okrúhle, bikonvexné, filmom obalené tablety s
vystupujúcim popisom „62,5‟ na jednej
strane.
STAYVEER 125 mg filmom obalené tablety
Oranžovobiele, oválne, bikonvexné, filmom obalené tablety s
vystupujúcim popisom „125‟ na jednej
strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Liečba pľúcnej artériovej hypertenzie (PAH) na zlepšenie
záťažovej kapacity a symptómov pacientov
III. triedy podľa funkčnej klasifikácie WHO. Účinnosť bola
preukázaná pri:

primárnej (idiopatickej a hereditárnej) pľúcnej artériovej
hypertenzii

pľúcnej artériovej hypertenzii sekundárnej so sklerodermiou bez
signifikantného
intersticiálneho pľúcneho ochorenia

pľúcnej artériovej hypertenzii spojenej s vrodeným ľavo-pravým
skratom a Eisenmengerovým
syndrómom
Isté zlepšenie bolo tiež preukázané u pacientov s pľúcnou
artériovou hypertenziou II. triedy podľa
funkčnej klasifikácie WHO (pozri časť 5.1).
STAYVEER je indikovaný tiež na zníženie počtu nových vredov na
prstoch u pacientov so
systémovou sklerózou a pokračujúcou vredovou chorobou prstov
(pozri časť 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Spôsob podávania
3
Tablety sa užívajú perorálne ráno a večer, s jedlom alebo bez
jedla. 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu