Spironolactone Ceva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

spironolakton

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QC03DA01

INN (Tên quốc tế):

spironolactone

Nhóm trị liệu:

kutyák

Khu trị liệu:

A vizelethajtók

Chỉ dẫn điều trị:

Kombinálva alkalmazzák standard terápia (beleértve a vizelethajtókat, amennyiben szükséges) a kezelés, a pangásos szívelégtelenség okozta valvular regurgitáció a kutyák.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2007-06-20

Tờ rơi thông tin

                                22
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
23
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
Spironolactone Ceva 10 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 40 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 80 mg tabletta kutya részére
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓ NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Ceva Santé Animale
10, av. de La Ballastière
33500 Libourne
Franciaország
Tel: + 33 (0) 5 57 55 40 40
Fax: + 33 (0) 5 57 55 41 98
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártók:
Ceva Santé Animale
Z.I. Très le Bois
22600 Loudéac
Franciaország
Catalent Germany
Schorndorf GmbH
Steinbeistrasse 2
D-73614 Schorndorf
Németország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Spironolactone Ceva 10 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 40 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 80 mg tabletta kutya részére
Spironolakton
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Spironolactone Ceva 10 mg tartalmaz: 10 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 40 mg tartalmaz: 40 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 80 mg tartalmaz: 80 mg spironolakton
4.
JAVALLAT
A Spironolactone Ceva tabletta kutyák billentyűelégtelenség okozta
pangásos szívelégtelenségének
kezelésére javasolt, kombinációban alkalmazva az általános
terápiával (beleértve a vizelethajtókat,
amennyiben szükséges).
24
5.
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható kutyákban hipoadrenokorticizmus, hiperkalémia vagy
hiponatrémia esetén.
Veseelégtelenségben (vesekárosodás, vesefunkció zavarok)
szenvedő kutyáknak nem adható nem-
szteroid gyulladásgátló szerekkel (NSAID) egyidejűleg.
Nem alkalmazható vemhesség és laktáció idején.
Nem adható tenyésztésbe vont vagy tenyésztésre szánt
állatoknak.
6.
MELLÉKHATÁSOK
Egészséges hím állatokban gyakran észleltek reverzibilis
prosztata atrófiát (méretcsökkenés).
Ha súlyos nemkívánatos hatást vagy egyéb, a használati
utasítá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1. SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Spironolactone Ceva 10 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 40 mg tabletta kutya részére
Spironolactone Ceva 80 mg tabletta kutya részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
HATÓANYAG
Spironolactone Ceva 10 mg tartalmaz: 10 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 40 mg tartalmaz: 40 mg spironolakton
Spironolactone Ceva 80 mg tartalmaz: 80 mg spironolakton
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6. 1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Tabletta.
Spironolactone Ceva 10 mg: barna színű, felezhető, ovális, 10 mm
hosszúságú tabletta.
Spironolactone Ceva 40 mg: barna színű, felezhető, ovális, 17 mm
hosszúságú tabletta.
Spironolactone Ceva 80 mg: barna színű, negyedelhető, ovális, 20
mm hosszúságú tabletta.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJOK
Kutya
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Kutyák billentyűelégtelenség okozta pangásos
szívelégtelenségének kezelésére, kombinációban
alkalmazva az általános terápiával (beleértve a vizelethajtókat,
amennyiben szükséges).
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható kutyákban hipoadrenokorticizmus, hiperkalémia vagy
hiponatrémia esetén.
Veseelégtelenségben (vesekárosodás/diszfunkció) szenvedő
kutyáknak nem adható egyidejűleg
nemszteroid gyulladásgátló szerekkel (NSAID).
Nem alkalmazható vemhesség és laktáció idején.
Nem adható tenyésztésbe vont vagy tenyésztésre szánt
állatoknak.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Nincs.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A KEZELT ÁLLATOKRA VONATKOZÓ KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A spironolakton angiotenzin-konvertáló enzim (ACE) gátlókkal
kombinációban történő
alkalmazásának megkezdése előtt a vesefunkció és a szérum
káliumszintjének ellenőrzése szükséges.
3
Eltérően az emberben leírtaktól, kutyákon ezzel a kombinációval
folytatott klinika
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này