Scemblix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

asciminib hydrochloride

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EA06

INN (Tên quốc tế):

asciminib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiset aineet

Khu trị liệu:

Leukemia, myelogeeninen, krooninen, BCR-ABL positiivinen

Chỉ dẫn điều trị:

Scemblix is indicated for the treatment of adult patients with Philadelphia chromosome positive chronic myeloid leukaemia in chronic phase (Ph+ CML CP) previously treated with two or more tyrosine kinase inhibitors (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2022-08-25

Tờ rơi thông tin

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
1
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 21,62 mg
askiminibihydrokloridia vastaten 20 mg:aa
askiminibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan_
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 43 mg
laktoosimonohydraattia.
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 43,24 mg
askiminibihydrokloridia vastaten 40 mg:aa
askiminibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan_
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 86 mg
laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kalvopäällysteinen tabletti (tabletti).
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Vaaleankeltainen, pyöreä, kaksoiskupera, viistoreunainen
kalvopäällysteinen tabletti, jonka toiselle
puolelle on kaiverrettu yrityksen logo ja toiselle puolelle ”20”.
Läpimitta noin 6 mm.
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
Violetinvalkoinen, pyöreä, kaksoiskupera, viistoreunainen
kalvopäällysteinen tabletti, jonka toiselle
puolelle on kaiverrettu yrityksen logo ja toiselle puolelle ”40”.
Läpimitta noin 8 mm.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Scemblix on tarkoitettu kroonisessa vaiheessa olevan
Philadelphia-kromosomipositiivisen kroonisen
myelooisen leukemian (Ph+ CP-KML) hoitoon aikuispotilaille, joita on
hoidettu aiemmin vähintään
kahdella tyrosiinikinaasin estäjällä (ks. kohta 5.1).
1
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Hoidon saa aloittaa leukemian diagnosointiin ja hoitoon perehtynyt
lääkäri.
Annostus
Suositeltu annos on 40 mg kahdest
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
1
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 21,62 mg
askiminibihydrokloridia vastaten 20 mg:aa
askiminibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan_
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 43 mg
laktoosimonohydraattia.
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 43,24 mg
askiminibihydrokloridia vastaten 40 mg:aa
askiminibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan_
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 86 mg
laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kalvopäällysteinen tabletti (tabletti).
Scemblix 20 mg kalvopäällysteiset tabletit
Vaaleankeltainen, pyöreä, kaksoiskupera, viistoreunainen
kalvopäällysteinen tabletti, jonka toiselle
puolelle on kaiverrettu yrityksen logo ja toiselle puolelle ”20”.
Läpimitta noin 6 mm.
Scemblix 40 mg kalvopäällysteiset tabletit
Violetinvalkoinen, pyöreä, kaksoiskupera, viistoreunainen
kalvopäällysteinen tabletti, jonka toiselle
puolelle on kaiverrettu yrityksen logo ja toiselle puolelle ”40”.
Läpimitta noin 8 mm.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Scemblix on tarkoitettu kroonisessa vaiheessa olevan
Philadelphia-kromosomipositiivisen kroonisen
myelooisen leukemian (Ph+ CP-KML) hoitoon aikuispotilaille, joita on
hoidettu aiemmin vähintään
kahdella tyrosiinikinaasin estäjällä (ks. kohta 5.1).
1
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Hoidon saa aloittaa leukemian diagnosointiin ja hoitoon perehtynyt
lääkäri.
Annostus
Suositeltu annos on 40 mg kahdest
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu