Rxulti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

brexpiprazole

Sẵn có từ:

Otsuka Pharmaceutical Netherlands B.V.

Mã ATC:

N05AX16

INN (Tên quốc tế):

brexpiprazole

Nhóm trị liệu:

Psühhoeptikumid

Khu trị liệu:

Skisofreenia

Chỉ dẫn điều trị:

Skisofreenia ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2018-07-26

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PAKENDI INFOLEHT
44
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
RXULTI 0,25 M
G ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
RXULTI 0,5 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
RXULTI 1 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
RXULTI 2 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
RXULTI 3 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
RXULTI 4 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
brekspiprasool
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on RXULTI ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne RXULTI võtmist
3.
Kuidas RXULTI’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas RXULTI’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON RXULTI JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
RXULTI sisaldab toimeainena brekspiprasooli, mis kuulub ravimirühma,
mida nimetatakse
antipsühhootikumideks.
Seda kasutatakse täiskasvanutel skisofreenia raviks. Skisofreenia on
haigus, mida iseloomustavad
sellised sümptomid nagu tegelikult mitte olemasolevate asjade
kuulmine, nägemine või tundmine,
kahtlustamine, seosetu kõne ning käitumise ja emotsioonide
ühetaolisus. Selle seisundiga inimesed
võivad kannatada ka depressiooni, süütunde, ärevuse ja pinge all.
RXULTI aitab sümptomeid kontrolli all hoida ning hoida ära nende
taasteket ravi jätkamisel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE RXULTI VÕTMIST
RXULTI’T EI TOHI VÕTTA
•
kui olete brekspiprasooli või selle ravimi mis tahes koostisosa(de)
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Rääkige otsekohe oma arstile:
•
kui teil esinevad korraga palavik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
RXULTI 0,25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
RXULTI 0,5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
RXULTI 1 mg õhukese polümeerikattega tabletid
RXULTI 2 mg õhukese polümeerikattega tabletid
RXULTI 3 mg õhukese polümeerikattega tabletid
RXULTI 4 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
RXULTI 0,25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 0,25 mg
brekspiprasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 45,8 mg
laktoosi (monohüdraadina).
RXULTI 0,5 m
g õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 0,5 mg
brekspiprasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 45,5 mg
laktoosi (monohüdraadina).
RXULTI 1 m
g õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 1 mg brekspiprasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 45 mg
laktoosi (monohüdraadina).
RXULTI 2 m
g õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 2 mg brekspiprasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 44,1 mg
laktoosi (monohüdraadina).
RXULTI 3 m
g õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 3 mg brekspiprasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 43,1 mg
laktoosi (monohüdraadina).
RXULTI 4 m
g õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 4 mg brekspiprasooli.
Teadaolevat toi
met omav abiaine
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab ligikaudu 42,2 mg
laktoosi (monohüdraadina).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett
RXULTI 0,25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Helepruunid, ü
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu