Rivastigmine 3M Health Care Ltd

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-09-2014

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

3M Health Care Limited

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics, , Anticholinesterases

Khu trị liệu:

Alzheimers sykdom

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av mild til moderat alvorlig Alzheimers demens.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2014-04-03

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
42
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. 4,6 MG/24 TIMER DEPOTPLASTER
RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. 9,5 MG/24 TIMER DEPOTPLASTER
rivastigmin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Rivastigmin 3M Health Care Ltd. er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
3.
Hvordan du bruker Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RIVASTIGMIN 3M HEALTH CARE LTD. ER OG HVA DET BRUKES MOT
Virkestoffet i Rivastigmin 3M Health Care Ltd. er rivastigmin.
Rivastigmin tilhører en gruppe legemidler som kalles
kolinesterasehemmere. Hos pasienter med
Alzheimers demens dør visse nerveceller i hjernen. Dette fører til
lave nivåer av nevrotransmitteren
acetylkolin (en substans som tillater nerveceller å kommunisere med
hverandre). Rivastigmin jobber
med å blokkere enzymene som bryter ned acetylkolin:
acetylkolinesterase og butyrylkolinesterase.
Ved å blokkere disse enzymene øker Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
nivået av acetylkolin i hjernen,
og hjelper til med å redusere symptomene på Alzheimers sykdom.
Rivastigmin 3M Health Care Ltd. brukes ved behandling av voksne
pasienter med mild til moderat
Alzheimers demens som er en progressiv hjernesyk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Rivastigmin 3M Health Care Ltd. 4,6 mg/24 timer depotplaster
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert depotplaster frigir 4,6 mg rivastigmin pr. 24 timer. Hvert
depotplaster på 4,15 cm
2
inneholder
7,17 mg rivastigmin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Depotplaster
Rektangulære plaster, omtrent 2,5 cm x 1,8 cm med avrundede hjørner.
Hvert plaster består av en
kombinasjon av en avtakbar, transparent, delt foring, et funksjonelt
lag som inneholder en matrise med
legemiddel i klebestoffet, og en beskyttende bakside. Baksiden er
transparent til gjennomskinnelig,
merket med ”R5” i et gjentatt mønster.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av Alzheimers demens av mild til moderat
alvorlighetsgrad.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling bør initieres og overvåkes av lege med erfaring innen
diagnostisering og behandling av
Alzheimers demens. Diagnosen bør stilles i henhold til de gjeldende
retningslinjer. I likhet med enhver
behandling som igangsettes hos pasienter med demens, bør behandling
med rivastigmin kun
igangsettes dersom en omsorgsperson som regelmessig kan administrere
og monitorere behandlingen
er tilgjengelig.
_ _
Dosering
DEPOTPLASTRE
RIVASTIGMIN_ _FRIGIVELSE _IN _
_VIVO_ PR. 24 TIMER
Rivastigmin 4,6 mg/24 timer
4,6 mg
Rivastigmin 9,5 mg/24 timer
9,5 mg
Rivastigmin 13,3 mg/24 timer*
13,3 mg
*Markedsføringstillatelse for Rivastigmin 3M Health Care Ltd.
13,3mg/24 timer depotplaster er
foreløpig ikke tilgjengelig. Denne styrken kan være tilgjengelig
gjennom andre innehavere av
markedsføringstillatelse.
Initialdose
Behandlingen innledes med 4,6 mg/24 timer.
Vedlikeholdsdose
Dersom dosen 4,6 mg/24 timer tolereres godt ifølge behandlende lege
etter minimum fire ukers
behandling, kan den økes til 9,5 mg/24 timer, som er den anbefalte
daglige effektive dosen. Denne
dosen bør opprettholdes så lenge pasienten fortsetter å 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này