Ristaben

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ситаглиптин

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BH01

INN (Tên quốc tế):

sitagliptin

Nhóm trị liệu:

Лекарства, използвани при диабет

Khu trị liệu:

Захарен диабет тип 2

Chỉ dẫn điều trị:

За възрастни пациенти с тип-2 захарен диабет, Ristaben е показан за подобряване на гликемичния контрол:като монотерапии:при пациенти, неадекватно контролирани с помощта на диета и тренировъчна сам и за които метформин е неподходящ поради противопоказания или непоносимост;като двойна перорална терапия в комбинация с:метформином, когато диета и физически упражнения, плюс metformin себе си не осигуряват адекватен гликемичен контрол;сульфонилмочевины, когато диета и физически упражнения, плюс максимална переносимая доза сульфонилмочевины сам не осигуряват адекватен гликемичен контрол, и когато метформин е неподходящ поради противопоказания или непоносимост;в пролифераторами пероксисом-активиран рецептор гама (PPARy) агонист (аз. тиазолидиндионом), когато използването на агонист PPARy е подходящо и когато диета и физически упражнения, плюс агонист PPARy сам не осигуряват адекватен гликемичен контрол;като тройната пероральная терапия в комбинация с сульфонилмочевины и метформином, когато диета и физически упражнения, плюс двойна терапия с тези лекарства не осигуряват адекватен гликемичен контрол;агонист PPARy и метформин при използване на агонист PPARy е подходящо и когато диета и физически упражнения, плюс двойна терапия с тези лекарства не осигуряват адекватен гликемичен контрол. Ristaben също се посочва като допълнение към инсулин (Със или без метформина), когато диетата и физическите упражнения, плюс стабилна доза инсулин, не осигуряват адекватен гликемичен контрол.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                24
ДАННИ, КОИТО ТРЯБВА ДА СЪДЪРЖА
ВТОРИЧНАТА ОПАКОВКА
ВЪНШНА КАРТОНЕНА КУТИЯ
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Ristaben 25
mg филмирани таблетки
ситаглиптин
2.
ОБЯВЯВАНЕ
НА АКТИВНОТО(ИТЕ)
ВЕЩЕСТВО(А)
Всяка таблетка съдържа ситаглиптин
фосфат монохидрат, еквивалентен на 25
mg
ситаглиптин.
3.
СПИСЪК НА
ПОМОЩНИТЕ ВЕЩЕСТВА
4.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА И КОЛИЧЕСТВО
В
ЕДНА ОПАКОВКА
14
филмирани таблетки
28
филмирани таблетки
30
филмирани таблетки
56
филмирани таблетки
84
филмирани таблетки
90
филмирани таблетки
98
филмирани таблетки
50 x 1
филмирани таблетки
5.
НАЧИН НА ПРИЛАГАНЕ И ПЪТ(ИЩА)
НА ВЪВЕЖДАНЕ
Преди употреба прочетете
листовката.
Перорално приложение
6.
СПЕЦИАЛНО ПРЕДУПРЕЖДЕНИЕ, ЧЕ
ЛЕКАРСТВЕНИЯТ ПРОДУКТ ТРЯБВА
ДА СЕ СЪХРАНЯВА НА МЯСТО ДАЛЕЧЕ ОТ
ПОГЛЕДА И ДОСЕГА НА ДЕЦА
Да се съхранява на място, недостъпно
за
деца.
7.
ДРУГИ СПЕЦИАЛНИ ПРЕДУПРЕЖДЕНИЯ
,
АКО Е НЕОБХОДИМО
8.
ДАТА НА ИЗТИЧАНЕ НА СРОКА НА ГОДНОСТ
Годен
до:
9.
СПЕЦИАЛНИ УСЛОВИЯ НА СЪХРАНЕНИЕ
Да се съхранява под
25 °C.
25
10.
СПЕЦИАЛНИ ПРЕДПАЗНИ МЕРКИ ПРИ
ИЗХВЪРЛЯНЕ НА НЕИЗПОЛЗВАНА
ЧАСТ ОТ ЛЕКАРСТВЕНИТЕ ПРОДУКТИ
ИЛИ ОТПАДЪЧНИ МАТЕРИАЛИ ОТ
ТЯХ, АКО СЕ ИЗИСКВАТ ТАКИВА
11.
ИМЕ И АДРЕС Н
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Ristaben 25
mg филмирани таблетки
Ristaben 50
mg филмирани таблетки
Ristaben 100
mg филмирани таблетки
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Ristaben 25
mg филмирани таблетки
Всяка таблетка съдържа ситаглиптин
фосфат монохидрат, еквивалентен на 25
mg ситаглиптин
(sitagliptin).
Ristaben 50
mg филмирани таблетки
Всяка таблетка съдържа ситаглиптин
фосфат монохидрат, еквивалентен на 50
mg ситаглиптин
(sitagliptin).
Ristaben 100
mg филмирани таблетки
Всяка таблетка съдържа ситаглиптин
фосфат монохидрат, еквивалентен на 100
mg ситаглиптин
(sitagliptin).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка
6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Филмирана таблетка (таблетка)
Ristaben 25
mg филмирани таблетки
Кръгла, розова филмирана таблетка с
надпис “221” от едната страна.
Ristaben 50
mg филмирани таблетки
Кръгла, светлобежова филмирана
таблетка с надпис “112” от едната
страна.
Ristaben 100
mg филмирани таблетки
Кръгла,
бежова
филмирана таблетка с надпис “277” от
едната страна.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
Терапевтични показания
При възрастни пациенти със захарен
диабет тип
2 Ristaben е показан за подобряване на
гликемичния контрол:
като моноте
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu