Possia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ticagrelor

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

B01AC24

INN (Tên quốc tế):

ticagrelor

Nhóm trị liệu:

Αντιθρομβωτικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Acute Coronary Syndrome

Chỉ dẫn điều trị:

Possia, συγχορηγήθηκε με ακετυλοσαλικυλικό οξύ (ΑΣΟ), ενδείκνυται για την πρόληψη των αθηροθρομβωτικών επεισοδίων σε ενήλικες ασθενείς με οξέα στεφανιαία σύνδρομα (ασταθή στηθάγχη, μη Ανάσπαση του εμφράγματος του μυοκαρδίου [NSTEMI] ή Ανάσπαση έμφραγμα του μυοκαρδίου [STEMI]) · συμπεριλαμβανομένων των ασθενών που αντιμετωπίζονται φαρμακευτικά, και εκείνων που αντιμετωπίζονται με διαδερμική στεφανιαία παρέμβαση (PCI) ή αορτοστεφανιαία παράκαμψη (CABG).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2010-12-03

Tờ rơi thông tin

                                30
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
31
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
POSSIA 90 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
τικαγρελόρη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το για
τρό ή το φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας . Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενη
μερώστε το γιατρό ή το φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1
Τι είναι το Possia και ποια είναι η χρήση
του
2
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Possia
3
Πώς να πάρ
ετε το Possia
4
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5
Πώς να φυλάσσεται το Possia
6.
Περι
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_Version 8, 07/2011 _
_Rev.1, 10/2011 _
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Possia 90 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 90 mg τικαγρελόρη.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο
(δισκίο).
Στρογγυλά, αμφίκυρτα, κίτρινα δισκία
σημειωμένα με ‘90’πάνω από ‘Τ’ στη μί
α πλευρά και λεία από
την άλλη.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Possia, συγχορηγούμενο με
ακετυλοσαλικυλικό οξύ (ΑΣΟ),
ενδείκνυται για την πρόληψη των
αθηροθρομβωτικών επεισοδίων σε
ενήλικες ασθενείς με Οξέα Στεφανιαία
Σύνδρομα (ασταθή
στηθάγχη, Έμφραγμα του Μυοκαρδίου
χωρίς ανάσπαση του διαστήματος ST [NSTEMI]
ή
Έμφραγμα του Μυοκαρδίου με ανάσπαση
του διαστήματος S
T [STEMI]) συμπεριλαμβανομένων
ασθενών που αντιμετωπίζονται
φαρμακευτικά, και εκείνων που
αντιμετωπίζονται με διαδερμική
στεφανιαία επέμβαση (PCI) ή με
αορτοστεφανιαία παράκαμψη (CABG).
Για περαιτέρω πληροφ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-02-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-02-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-02-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu