Nexgard Spectra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

afoxolaner, milbemycin oxime

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP54AB51

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner, milbemycin oxime

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Endectocides, Antiparasitära produkter, bekämpningsmedel och insektsmedel, milbemycin oxime, kombinationer

Chỉ dẫn điều trị:

För behandling av loppor och fästingar angrepp på hundar när de samtidiga förebyggande av hjärtmask sjukdom (Dirofilaria immitis larver), angiostrongylosis (minskning i nivån av omogna vuxna (L5) och vuxna av Angiostrongylus vasorum), thelaziosis (vuxen Thelazia callipaeda) och/eller behandling av gastrointestinala nematoder infestationer anges. Behandling angrepp av loppor (Ctenocephalides felis och C. canis) i hundar för 5 veckor. Behandling av fästingar infestationer (Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus) i hundar för 4 veckor. Loppor och fästingar måste fästa vid värden och påbörja utfodring för att bli utsatt för den aktiva substansen. Behandling av skadedjursangrepp med vuxen mag-och rundmaskar av följande arter: spolmask (Toxocara canis och Toxascaris leonina), hakmask (Ancylostoma caninum, Ancylostoma braziliense och Ancylostoma ceylanicum) och whipworm (Trichuris vulpis). Behandling av demodicosis (orsakad av Demodex canis). Behandling av sarcoptic mange (orsakad av Sarcoptes scabiei var. canis). Förebyggande av hjärtmask sjukdom (Dirofilaria immitis larver) med månatliga administration. Förebyggande av angiostrongylosis (genom att minska den nivå av infektion med omogna vuxna (L5) och vuxna stadier av Angiostrongylus vasorum) med månatliga administration. Förebyggande av inrättandet av thelaziosis (vuxen Thelazia callipaeda eyeworm infektion) med månatliga administration.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2015-01-15

Tờ rơi thông tin

                                17
B. BIPACKSEDEL
18
BIPACKSEDEL
NEXGARD SPECTRA 9 MG / 2 MG TUGGTABLETTER FÖR HUND 2–3,5 KG
NEXGARD SPECTRA 19 MG / 4 MG TUGGTABLETTER FÖR HUND
>
3,5–7,5 KG
NEXGARD SPECTRA 38 MG / 8 MG TUGGTABLETTER FÖR HUND
>
7,5–15 KG
NEXGARD SPECTRA 75 MG / 15 MG TUGGTABLETTER FÖR HUND
>
15–30 KG
NEXGARD SPECTRA 150 MG / 30 MG TUGGTABLETTER FÖR HUND
>
30–60 KG
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS,
4 Chemin du Calquet,
31000 Toulouse,
Frankrike
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
NEXGARD SPECTRA 9 mg/ 2 mg tuggtabletter för hund 2–3,5 kg
NEXGARD SPECTRA 19 mg/ 4 mg tuggtabletter för hund
>
3,5–7,5 kg
NEXGARD SPECTRA 38 mg/ 8 mg tuggtabletter för hund
>
7,5–15 kg
NEXGARD SPECTRA 75 mg/ 15 mg tuggtabletter för hund
>
15–30 kg
NEXGARD SPECTRA 150 mg/ 30 mg tuggtabletter för hund
>
30–60 kg
afoxolaner, milbemycinoxim
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
Varje tuggtablett innehåller följande aktiva substanser:
NEXGARD SPECTRA
Afoxolaner
(mg)
Milbemycinoxim
(mg)
tuggtabletter för hund 2–3,5 kg
9,375
1,875
tuggtabletter för hund
>
3,5–7,5 kg
18,75
3,75
tuggtabletter för hund
>
7,5–15 kg
37,50
7,50
tuggtabletter för hund
>
15–30 kg
75,00
15,00
tuggtabletter för hund
>
30–60 kg
150,00
30,00
Fläckig röd till rödbrun rund tablett (för hund 2–3,5 kg) eller
rektangulär tablett (för
hund > 3,5-7,5 kg, för hund > 7,5–15 kg, för hund > 15–30 kg och
för hund > 30–60 kg).
19
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
Behandling mot loppor och fästingar hos hund om det samtidigt behövs
förebyggande behandling mot
larvstadier av tropisk hjärtmask (
_Dirofilaria immitis_
), inf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
NEXGARD SPECTRA 9 mg / 2 mg tuggtabletter för hund 2–3,5 kg
NEXGARD SPECTRA 19 mg / 4 mg tuggtabletter för hund > 3,5–7,5 kg
NEXGARD SPECTRA 38 mg / 8 mg tuggtabletter för hund > 7,5–15 kg
NEXGARD SPECTRA 75 mg / 15 mg tuggtabletter för hund > 15–30 kg
NEXGARD SPECTRA 150 mg / 30 mg tuggtabletter för hund > 30–60 kg
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje tuggtablett innehåller:
AKTIVA SUBSTANSER:
NEXGARD SPECTRA
Afoxolaner (mg)
Milbemycinoxim (mg)
tuggtabletter för hund 2–3,5 kg
9,375
1,875
tuggtabletter för hund > 3,5–7,5 kg
18,75
3,75
tuggtabletter för hund > 7,5–15 kg
37,50
7,50
tuggtabletter för hund > 15–30 kg
75,00
15,00
tuggtabletter för hund > 30–60 kg
150,00
30,00
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Tuggtablett.
Fläckig röd till rödbrun rund tablett (för hund 2–3,5 kg) eller
rektangulär tablett (för
hund > 3,5-7,5 kg, för hund > 7,5–15 kg, för hund > 15–30 kg och
för hund > 30–60 kg).
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Hund.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
Behandling mot loppor och fästingar hos hund om samtidig
förebyggande behandling mot larvstadier
av tropisk hjärtmask (
_Dirofilaria immitis_
), infektion av fransk hjärtmask (
_Angiostrongylus vasorum_
)
(genom att minska antalet larver i utvecklingsstadiet (L5) och vuxna
stadiet av
_Angiostrongylus _
_vasorum_
), infektion av ögonmasken
_Thelazia callipaeda_
(vuxna stadier) och/eller behandling mot
gastrointestinal rundmask är indicerad.
Behandling mot loppor (
_Ctenocephalides felis _
och
_ C. canis_
) hos hund som varar i 5 veckor.
Behandling mot fästingar (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus,
Rhipicephalus _
_sanguineus_
) hos hund som varar i 4 veckor.
Loppor och fästingar måste fästa vid värddjuret och påbörja ett
blodmål för att bli exponerad för den
aktiva substansen.
3
Behandling mot vuxen gastrointestinal ru
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu