Miglustat Dipharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

miglustat

Sẵn có từ:

Dipharma Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A16AX06

INN (Tên quốc tế):

miglustat

Nhóm trị liệu:

Ostatné produkty tráviaceho traktu a metabolizmu

Khu trị liệu:

Gaucherova choroba

Chỉ dẫn điều trị:

Miglustat Dipharma je indikovaný na ústnej liečbe dospelých pacientov s mierne až stredne typ 1 Gaucher ochorenia. Miglustat Dipharma môže byť použitý iba v liečbe pacientov, pre ktorých je enzým substitučná terapia je nevhodné. Miglustat Dipharma je indikovaný na liečbu progresívne neurologické prejavy u dospelých pacientov a pediatrických pacientov s Niemann-Pick typ C ochorenia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2019-02-18

Tờ rơi thông tin

                                24
B.
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
25
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
MIGLUSTAT DIPHARMA 100 MG TVRDÉ KAPSULY
miglustat
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCIÍ SA DOZVIETE
1.
Čo je liek Miglustat Dipharma a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete liek Miglustat Dipharma
3.
Ako užívať liek Miglustat Dipharma
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať liek Miglustat Dipharma
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE MIGLUSTAT DIPHARMA A NA ČO SA POUŽÍVA
Liek Miglustat Dipharma obsahuje liečivo miglustat, ktoré patrí do
skupiny liekov ovplyvňujúcich
metabolizmus. Miglustat Dipharma sa používa na liečbu dvoch
chorôb:
•
MIGLUSTAT DIPHARMA JE URČENÁ NA LIEČBU DOSPELÝCH PACIENTOV S
GAUCHEROVOU CHOROBOU
TYPU 1, MIERNEHO AŽ STREDNÉHO STUPŇA
.
Pri Gaucherovej chorobe typu 1 sa chemická látka nazývaná
glukozylceramid nevylučuje z vášho tela.
Začína sa ukladať do niektorých buniek imunitného systému tela.
To môže vyvolať zväčšenie pečene a
sleziny, zmeny v krvi a chorobu kostí.
Obvyklý spôsob liečby Gaucherovej choroby typu 1 je substitučná
(náhradná) enzýmová terapia. Liek
Miglustat Dipharma sa používa iba vtedy, ak liečba substitučnou
enzýmovou terapiou nie je u pacienta
vhodná.
•
MIGLUSTAT DIPH
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Miglustat Dipharma 100 mg tvrdé kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá kapsula obsahuje 100 mg miglustatu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tvrdá kapsula.
Biele nepriehľadné kapsuly (veľkosť 4; 14,3 ± 0,3 mm) s čiernym
vytlačeným nápisom “DPH02” na
vrchnej časti kapsuly a s čiernym vytlačeným nápisom “100” na
spodnej časti kapsuly.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Liek Miglustat Dipharma je indikovaný dospelým pacientom na
perorálnu liečbu Gaucherovej
choroby typu 1, mierneho až stredného stupňa.
Liek Miglustat Dipharma sa môže použiť iba v terapii pacientov,
pre ktorých nie je vhodná substitučná
enzýmová terapia (pozri časti 4.4 a 5.1).
Miglustat Dipharma je indikovaná na liečbu progredujúcich
neurologických symptómov dospelých a
detských pacientov s Niemannovou-Pickovou chorobou typu C (pozri
časť 4.4, a 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Terapiu má viesť lekár, ktorý je dobre informovaný o liečbe
Gaucherovej choroby respektíve o
Niemannovej-Pickovej choroby typu C.
Dávkovanie
_ _
_Dávkovanie u pacientov s Gaucherovou chorobou typu 1 _
_ _
_Dospelí _
Odporúčaná úvodná dávka pre terapiu dospelých pacientov s
Gaucherovou chorobou typu 1 je 100 mg
trikrát denne.
V prípade výskytu hnačiek môže byť nevyhnutné u niektorých
pacientov dočasne znížiť dávku na
100 mg jeden alebo dvakrát denne.
_ _
_ _
_Pediatrická populácia _
_ _
Účinnosť miglustatu u detí a dospievajúcich vo veku od 0 – 17
rokov s Gaucherovou chorobou typu 1
nebola stanovená. Nie sú dostupné žiadne údaje.
_Dávkovanie u pacientov s Niemannovou-Pickovou chorobou typu C _
_ _
_Dospelí _
Odporúčaná dávka pre terapiu dospelých pacientov s
Niemannovou-Pickovou chorobou typu C je
3
200 mg trikrát denne.
_ _
_Pediatrická populácia_
Odporúčaná dávka u adolescentov (vek 12 a viac rokov) s
Niemannov
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này