Medicinal Oxygen Air Liquide Sante

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

deguonis

Sẵn có từ:

Air Liquide Santé International

Mã ATC:

QV03AN01

INN (Tên quốc tế):

oxygen

Nhóm trị liệu:

Horses; Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Visi kiti gydomieji produktai

Chỉ dẫn điều trị:

Dėl deguonies papildymo ir kaip nešančiosios dujos įkvėpus anesteziją. Dėl deguonies papildymo regeneravimo metu.

Tình trạng ủy quyền:

Panaikintas

Ngày ủy quyền:

2006-12-20

Tờ rơi thông tin

                                Vaistinis preparatas neberegistruotas
B. INFORMACINIS LAPELIS
12
Vaistinis preparatas neberegistruotas
INFORMACINIS LAPELIS
MEDICINAL OXYGEN AIR LIQUIDE SANTÉ 100 %, INHALIACINĖS DUJOS
ŠUNIMS, KATĖMS IR ARKLIAMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registravimo liudijimo turėtojas:
AIR LIQUIDE Santé INTERNATIONAL
10, rue Cognacq-Jay
75341 Paris Cedex 07
PRANCŪZIJA
Vaisto serijos gamintojas:
AIR LIQUIDE S
_anté_
FRANCE
ZI Est, BP 34
54181 Heillecourt Cedex
PRANCŪZIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Medicinal Oxygen Air Liquide Santé 100 %, inhaliacinės dujos
šunims, katėms ir arkliams.
3.
VEIKLIOJI IR KITOS MEDŽIAGOS
Medicinal Oxygen Air Liquide Santé yra inhaliacinės dujos, sudarytos
iš 100 % deguonies.
4.
INDIKACIJOS
Medicinal Oxygen Air Liquide Santé organizme papildyti ir naudoti
kaip nešančiąsias dujas
inhaliacinės anestezijos metu.
Deguonies kiekiui papildyti atsibudimo metu.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Nėra.
7.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Šunys, katės ir arkliai.
13
Vaistinis preparatas neberegistruotas
8.
DOZĖS, NAUDOJIMO BŪDAS IR METODAS KIEKVIENAI RŪŠIAI
Tikslų dujų tėkmės greitį, kurio reikia gyvūnui anestezijos ir
atsibudimo metu , turi nustatyti įgudęs
veterinarijos gydytojas, atsižvelgęs į gyvūno kūno svorį,
sveikatos būklę ir anesteziologinę įrangą bei
naudojamus preparatus. Gyvūnas turi būti atidžiai kontroliuojamas,
geriau, naudojant pulsoksimetrą, ir
dujų tėkmės greitį nustačius anestezijos metu pagal individualius
gyvūno poreikius.
9.
NUORODOS DĖL TINKAMO NAUDOJIMO
Deguonies matuoklius, esančius tiekimo grandinėje, galima naudoti
įkvepiamo deguonies frakcijai
matuoti. Nelygu individualios gyvūno savybės, gali tekti naudoti
50–100 % šio veterinarinio
preparato. Paprastai, jei deguonies slėgio išmatuoti negalima,
įkvepiamo deguonies frakcija turi būti
palaikoma daugiau kaip 50 %.
10.
IŠLAUKA
0 parų.
11.
SPECIA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Vaistinis preparatas neberegistruotas
_ _
I PRIEDAS
VAISTO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
1
Vaistinis preparatas neberegistruotas
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Medicinal Oxygen Air Liquide Santé 100 %, inhaliacinės dujos
šunims, katėms ir arkliams
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOJI MEDŽIAGA:
100 % deguonis.
3.
VAISTO FORMA
Inhaliacinės dujos.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠYS
Šunys, katės ir arkliai.
4.2
NAUDOJIMO INDIKACIJOS NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Deguoniui organizme papildyti ir naudoti kaip nešančiąsias dujas
inhaliacinės anestezijos metu.
Deguonies kiekiui papildyti atsibudimo metu.
4.3
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
4.4
SPECIALIEJI NURODYMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Nėra.
4.5.
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS, NAUDOJANT VAISTĄ GYVŪNAMS
Negalima naudoti iki 100 % (FiO
2
1,0) koncentracijos deguonies ilgiau kaip 12 val. Negalima naudoti
didesnės kaip 80 % (FiO
2
0,8) koncentracijos deguonies ilgiau kaip 18 val.
Gyvūnų plaučius, kurie buvo pažeisti deguonies radikalų, gali dar
labiau pažeisti gydymas deguonimi,
pvz., gydant apsinuodijimą parakvatu.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS ASMENIMS, NAUDOJANTIEMS VAISTĄ
GYVŪNAMS
Šį veterinarinį preparatą turi naudoti tik tie asmenys, kurie
gerai parengti naudoti slėginius
reguliatorius ir susijusią įrangą.
Nors deguonis nėra degus, jis labai skatina degimą, todėl greta
talpyklės neturi būti atviros liepsnos.
Kadangi net mažiausia kibirkštis gali sukelti savaiminį
užsidegimą, elektros įranga, kuri gali
kibirkščiuoti, neturi būti naudojama greta pacientų, gaunančių
deguonį.
2
Vaistinis preparatas neberegistruotas
Baliono vožtuvų ir susijusios įrangos negalima tepti, taip pat ant
jos neturi patekti alyvų ir tepalų,
kurių pagrindas yra anglis, nes kyla savaiminio užsiliepsnojimo arba
stipraus sprogimo pavojus.
Dirbus deguonimi prisotintoje aplinkoje, bent 15 min negalima rūkyti,
reikia vengti atviros liepsnos
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2007
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2007
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2007

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này