Lusduna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

insulin glargine

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10AE04

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine

Nhóm trị liệu:

Cukura diabēts

Khu trị liệu:

Cukura diabēts

Chỉ dẫn điều trị:

Cukura diabēta ārstēšana pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem no 2 gadu vecuma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Atsaukts

Ngày ủy quyền:

2017-01-03

Tờ rơi thông tin

                                29
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
Zāles vairs nav reğistrētas
30
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
LUSDUNA 100 VIENĪBU/ML ŠĶĪDUMS INJEKCIJĀM PILDSPALVVEIDA
PILNŠĻIRCĒ
_Insulin glargine_
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, TAI
SKAITĀ LUSDUNA NEXVUE
PILDSPALVVEIDA PILNŠĻIRCES LIETOŠANAS INSTRUKCIJU, JO TĀ SATUR
JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir LUSDUNA un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms LUSDUNA lietošanas
3.
Kā lietot LUSDUNA
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt LUSDUNA
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR LUSDUNA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
LUSDUNA satur glargīna insulīnu. Tas ir modificēts, cilvēka
insulīnam ļoti līdzīgs insulīns.
LUSDUNA lieto cukura diabēta ārstēšanai pieaugušajiem,
pusaudžiem un bērniem no 2 gadu vecuma.
Cukura diabēts ir slimība, kuras gadījumā Jūsu organisms
nesintezē pietiekami daudz insulīna, lai
kontrolētu cukura līmeni asinīs. Glargīna insulīnam piemīt ilga
un stabila cukura līmeni asinīs
pazeminoša iedarbība.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS LUSDUNA LIETOŠANAS
NELIETOJIET LUSDUNA ŠĀDOS GADĪJUMOS
-
Ja Jums ir 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
Zāles vairs nav reğistrētas
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
LUSDUNA 100 vienību/ml šķīdums injekcijām pildspalvveida
pilnšļircē
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml satur 100 vienību glargīna insulīna (_insulin glargine_)*
(atbilst 3,64 mg).
Katra pildspalvveida pilnšļirce satur 3 ml šķīduma injekcijām,
kas atbilst 300 vienībām.
*Glargīna insulīnu iegūst ar rekombinanto DNS tehnoloģiju
palīdzību, izmantojot _Escherichia coli_
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums injekcijām (injekcija). Nexvue.
Dzidrs, bezkrāsains šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Cukura diabēta ārstēšana pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem
no 2 gadu vecuma.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
LUSDUNA satur glargīna insulīnu, insulīna analogu, un šīm zālēm
ir raksturīga ilgstoša iedarbība.
LUSDUNA jāievada vienreiz dienā jebkurā laikā, bet vienā un tajā
pašā laikā katru dienu.
Dozēšanas shēma (deva un laiks) jāpielāgo individuāli.
Pacientiem ar 2. tipa cukura diabētu
LUSDUNA var lietot arī kopā ar iekšķīgi lietojamām pretdiabēta
zālēm.
Šo zāļu stiprums ir norādīts vienībās. Šīs vienības attiecas
vienīgi uz glargīna insulīnu un nav tādas
pašas kā SV vai vienības, ko izmanto citu insulīna analogu
stipruma raksturošanai (skatīt 5.1.
apakšpunktu).
Īpašas pacientu grupas
_Gados vecāki cilvēki (≥ 65 g.v.)_
Gados vecākiem cilvēkiem progresējošas nieru darbības
pasliktināšanās dēļ var pastāvīgi samazināties
vajadzība pēc insulīna.
_Nieru darbības traucējumi_
Pacientiem ar nieru darbības
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-01-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-01-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-01-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu