Kovaltry

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-07-2022

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel). Kovaltry kan brukes til alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                70
B. PAKNINGSVEDLEGG
71
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
KOVALTRY 250 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOVALTRY 500 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOVALTRY 1000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOVALTRY 2000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
KOVALTRY 3000 IE_ _PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
oktokog alfa (rekombinant human koagulasjonsfaktor VIII)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET.
DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
:
1.
Hva Kovaltry er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Kovaltry
3.
Hvordan du bruker Kovaltry
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Kovaltry
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon.
1.
HVA KOVALTRY ER OG HVA DET BRUKES MOT
Kovaltry inneholder virkestoffet rekombinant human koagulasjonsfaktor
VIII, også kalt oktokog alfa.
Kovaltry fremstilles ved hjelp av rekombinant teknologi, og under
produksjonsprosessen tilsettes
ingen komponenter fra mennesker eller dyr. Faktor VIII er et protein
som finnes naturlig i blodet og
som hjelper blodet med å koagulere.
Kovaltry brukes til å
BEHANDLE OG FOREBYGGE BLØDNINGER
hos voksne, ungdom og barn i alle aldre
med hemofili A (arvelig faktor VIII-mangel).
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER KOVALTRY
BRUK IKKE KOVALTRY
dersom du er
•
allergisk overfor oktokog alfa eller noen av de andre innholdsstoffene
i dette legemidlet (listet
opp 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Kovaltry 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Kovaltry 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry inneholder ca. 250 IE (100 IE / 1 ml) rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN:
oktokog alfa) etter rekonstituering.
Kovaltry 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry inneholder ca. 500 IE (200 IE / 1 ml) rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN:
oktokog alfa) etter rekonstituering.
Kovaltry 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry inneholder ca. 1000 IE (400 IE / 1 ml) rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN:
oktokog alfa) etter rekonstituering.
Kovaltry 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry inneholder ca. 2000 IE (400 IE / 1 ml) rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN:
oktokog alfa) etter rekonstituering.
Kovaltry 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Kovaltry inneholder ca. 3000 IE (600 IE / 1 ml) rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII (INN:
oktokog alfa) etter rekonstituering.
Styrken (IE) er bestemt ved bruk av Den europeiske farmakopés
kromogene analyse. Den spesifikke
aktiviteten av Kovaltry er ca. 4000 IE/mg protein.
Oktokog alfa (rekombinant human koagulasjonsfaktor VIII (rDNA) i full
lengde)) er et renset protein
som har 2332 aminosyrer. Det fremstilles ved rekombinant DNA-teknologi
i nyreceller fra nyfødte
hamstere (baby hamster kidney cells, BHK) der det humane faktor
VIII-genet er satt inn. Kovaltry
fremstilles uten tilsetning av protein av human eller animalsk
opprinnelse i cellekulturprosessen,
rensing eller endelig formulering.
For fullstendig liste over hjelpestoffer,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu