Invega

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
19-05-2021

Thành phần hoạt chất:

paliperidon

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

Psycholeptics

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Psychotic Disorders

Chỉ dẫn điều trị:

Invega er ætlað til meðferðar á geðklofa hjá fullorðnum og unglingum 15 ára og eldri. Vegna er ætlað fyrir meðferð schizoaffective röskun á fullorðnir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2007-06-24

Tờ rơi thông tin

                                45
B.
FYLGISEÐILL
46
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
INVEGA 3 MG FORÐATÖFLUR
INVEGA 6 MG FORÐATÖFLUR
INVEGA 9 MG FORÐATÖFLUR
INVEGA 12 MG FORÐATÖFLUR
paliperidon
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um INVEGA og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota INVEGA
3.
Hvernig nota á INVEGA
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á INVEGA
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM INVEGA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
INVEGA inniheldur virka efnið paliperidon sem tilheyrir flokki
geðrofslyfja.
INVEGA er notað til meðferðar við geðklofa hjá fullorðnum og
hjá unglingum 15 ára og eldri.
Geðklofi er sjúkdómur sem hefur einkenni á borð við ofheyrnir,
ofsýnir og ofskynjanir,
ranghugmyndir, ofsóknarkennd, einangrun frá samfélaginu,
samhengislaust tal, áhugaleysi og
tilfinningalega deyfð. Einnig má vera að þeir sem eru með þennan
sjúkdóm séu þunglyndir, haldnir
kvíða, sektarkennd eða taugaspennu.
INVEGA er einnig notað til meðferðar við geðhvarfaklofa hjá
fullorðnum.
Geðhvarfaklofi er geðsjúkdómur og þeir sem þjást af þessum
sjúkdómi upplifa ýmis geðklofaeinkenni
(sem tilgreind eru hér fyrir ofan) auk geðhvarfaeinkenna (ofsakæti,
depurð, æsingur,
einbeitingarskortur, svefnleysi, málæði, áhugaleysi á daglegum
athöfnum, of 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
INVEGA 3 mg forðatöflur.
INVEGA 6 mg forðatöflur.
INVEGA 9 mg forðatöflur.
INVEGA 12 mg forðatöflur.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver forðatafla inniheldur 3 mg af paliperidoni.
Hver forðatafla inniheldur 6 mg af paliperidoni.
Hver forðatafla inniheldur 9 mg af paliperidoni.
Hver forðatafla inniheldur 12 mg af paliperidoni.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver 3 mg tafla inniheldur 13,2 mg af mjólkursykri.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Forðatafla.
Þriggja laga, hvítar, hylkislaga töflur, sem eru 11 mm langar og 5
mm í þvermál og með áletruninni
„PAL 3“.
Þriggja laga, ljósbrúnar, hylkislaga töflur, sem eru 11 mm langar
og 5 mm í þvermál og með
áletruninni „PAL 6“.
Þriggja laga, bleikar, hylkislaga töflur, sem eru 11 mm langar og 5
mm í þvermál og með áletruninni
„PAL 9“.
Þriggja laga, gular, hylkislaga töflur, sem eru 11 mm langar og 5 mm
í þvermál og með áletruninni
„PAL 12“.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
INVEGA er ætlað til meðferðar við geðklofa hjá fullorðnum og
hjá unglingum 15 ára og eldri.
INVEGA er ætlað til meðferðar við geðhvarfaklofa hjá
fullorðnum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
_Geðklofi (fullorðnir)_
Ráðlagður skammtur af INVEGA til meðferðar við geðklofa hjá
fullorðnum er 6 mg einu sinni á
sólarhring, að morgni. Engrar skammtaaðlögunar er þörf í
upphafi. Vera má að sumir sjúklingar hafi
gagn af minni eða stærri skömmtum innan ráðlagða skammtabilsins
3 mg til 12 mg einu sinni á sólar-
hring. Ef skammtaaðlögunar er þörf skal hún einungis fara fram
að loknu klínísku endurmati. Ef þörf
er á skammtaaukningu er mælt með aukningu um 3 mg/sólarhring og
almennt skulu líða meira en
5 dagar á milli þess að skammtur er aukinn.
3
_Geðhvarfaklofi (fullorðnir)_
Ráðlagður skammtur af INVEGA til meðferðar við geðhvarfaklofa
hjá fullorðnum er 6 mg einu sinni á
sólarhring, að mo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu