Invega

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

paliperidon

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

neuroleptika

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Psychotic Disorders

Chỉ dẫn điều trị:

Invega är indicerat för behandling av schizofreni hos vuxna och ungdomar 15 år och äldre. Invega är indicerat för behandling av schizoaffektiv sjukdom hos vuxna.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2007-06-24

Tờ rơi thông tin

                                44
B.
BIPACKSEDEL
45
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
INVEGA 3 MG DEPOTTABLETTER
INVEGA 6 MG DEPOTTABLETTER
INVEGA 9 MG DEPOTTABLETTER
INVEGA 12 MG DEPOTTABLETTER
paliperidon
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad INVEGA är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du använder INVEGA
3.
Hur du använder INVEGA
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur INVEGA ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD INVEGA ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
INVEGA innehåller den aktiva substansen paliperidon som tillhör
gruppen antipsykotiska läkemedel
(neuroleptika).
INVEGA används för att behandla schizofreni hos vuxna och ungdomar
15 år och äldre.
Schizofreni är en sjukdom med symtom i form av att man hör, ser
eller uppfattar saker som inte finns,
har vanföreställningar, är överdrivet misstänksam, blir
tillbakadragen, talar osammanhängande och får
en beteende- och känslomässig utarmning. Personer med denna sjukdom
kan också känna sig
nedstämda, oroliga, skuldtyngda eller spända.
INVEGA används också för att behandla schizoaffektivt syndrom hos
vuxna.
Schizoaffektivt syndrom är ett psykiatriskt tillstånd där den
drabbade upplever en kombination av
olika schizofrenisymtom (som de som anges ovan) och därutöver symtom
på humörstörningar (känner
ett stort lyckorus, känner sig ledsen, upprörd, förvirrad, drabbas
av sömnlöshet, ovanlig
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
INVEGA 3 mg depottabletter
INVEGA 6 mg depottabletter
INVEGA 9 mg depottabletter
INVEGA 12 mg depottabletter
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje depottablett innehåller 3 mg paliperidon.
Varje depottablett innehåller 6 mg paliperidon.
Varje depottablett innehåller 9 mg paliperidon.
Varje depottablett innehåller 12 mg paliperidon.
Hjälpämne med känd effekt
Varje 3 mg tablett innehåller 13,2 mg laktos.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Depottablett
Kapselformad vit treskiktstablett, 11 mm lång och 5 mm i diameter,
märkt ”PAL 3”.
Kapselformad beige treskiktstablett, 11 mm lång och 5 mm i diameter,
märkt ”PAL 6”.
Kapselformad rosa treskiktstablett, 11 mm lång och 5 mm i diameter,
märkt ”PAL 9”.
Kapselformad gul treskiktstablett, 11 mm lång och 5 mm i diameter,
märkt ”PAL 12”.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
INVEGA är indicerat för behandling av schizofreni hos vuxna och
ungdomar 15 år och äldre.
INVEGA är indicerat för behandling av schizoaffektivt syndrom hos
vuxna.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Dosering
_Schizofreni (vuxna)_
Den rekommenderade dosen av INVEGA för behandling av schizofreni hos
vuxna är 6 mg en gång
per dag, med intag på morgonen. Någon initial dostitrering krävs
inte. För vissa patienter kan det vara
en fördel med lägre eller högre dosering inom det rekommenderade
intervallet på 3 mg till 12 mg en
gång per dag. Dosjustering, om sådan är indicerad, skall göras
endast efter förnyad klinisk bedömning.
Då dosökning är indicerad rekommenderas stegvisa ökningar om 3
mg/dag, vilka generellt inte bör
göras oftare än var 5:e dag.
_Schizoaffektivt syndrom (vuxna)_
Den rekommenderade dosen av INVEGA för behandling av schizoaffektivt
syndrom hos vuxna är
6 mg en gång per dag, med intag på morgonen. Någon initial
dostitrering krävs inte. För vissa
patienter kan det vara en fördel med högre dosering i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-05-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-05-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu