Innovax-ND-IBD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Cell-associerade live rekombinant turkiet herpesvirus (stam HVP360), som uttrycker fusion protein av ND virus och VP2 protein av IBD virus

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI01AD16

INN (Tên quốc tế):

Newcastle disease, infectious bursal disease and Marek's disease vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Chicken; Embryonated chicken eggs

Khu trị liệu:

aviär herpes virus (marek ' s sjukdom) + aviär smittsamma bursal disease virus (gumboro sjukdom) + newcastle disease virus/paramyxovirus

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of one-day-old chicks or 18-19-day-old embryonated chicken eggs:to reduce mortality and clinical signs caused by Newcastle disease (ND) virus,to prevent mortality and to reduce clinical signs and lesions caused by infectious bursal disease (IBD) virus,to reduce mortality, clinical signs and lesions caused by Marek’s disease (MD) virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2017-08-22

Tờ rơi thông tin

                                14
B. BIPACKSEDEL
15
BIPACKSEDEL
INNOVAX-ND-IBD KONCENTRAT OCH VÄTSKA TILL INJEKTIONSVÄTSKA,
SUSPENSION, FÖR KYCKLINGAR
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning och tillverkare ansvarig
för frisläppande av
tillverkningssats:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nederländerna
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Innovax-ND-IBD koncentrat och vätska till injektionsvätska,
suspension, för kycklingar
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
En dos av det rekonstituerade vaccinet (0,2 ml för subkutan
användning eller 0,05 ml för
_in ovo_
användning) innehåller:
Cellassocierat, levande, rekombinant kalkonherpesvirus (stam HVP360),
som uttrycker fusionsprotein
av Newcastle Disease-virus och VP2-protein av infektiöst bursitvirus:
10
3,3
– 10
4,6
PFU
1
.
1
PFU: plaque forming units.
Koncentrat och vätska till injektionsvätska, suspension.
Cellkoncentrat: Rödaktigt till rött cellkoncentrat.
Spädningsvätska: Klar, röd lösning.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
För aktiv immunisering av 1-dag gamla kycklingar eller 18-19 dagars
embryonerade kycklingägg:
- för att minska dödlighet och kliniska symtom orsakade av Newcastle
Disease (ND)-virus,
- för att förhindra dödlighet och minska kliniska symtom och skador
orsakade av infektiöst bursitvirus
(IBD),
- för att minska dödlighet, kliniska symtom och skador orsakade av
Mareks sjukdom (MD).
Immunitetens insättande:
ND: 4 veckors ålder,
IBD: 3 veckors ålder,
MD: 9 dagar.
Immunitetens varaktighet:
ND: 60 veckor,
IBD: 60 veckor,
MD: Hela riskperioden.
5.
KONTRAINDIKATIONER
16
Inga.
6.
BIVERKNINGAR
Inga kända.
Om du observerar biverkningar, även sådana som inte nämns i denna
bipacksedel, eller om du tror att
läkemedlet inte har fungerat, meddela din veterinär.
7.
DJURSLAG
Kycklinga
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Innovax-ND-IBD koncentrat och vätska till injektionsvätska,
suspension, för kycklingar
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos av det rekonstituerade vaccinet (0,2 ml för subkutan
användning eller 0,05 ml för
_in ovo_
användning) innehåller:
AKTIV(A) SUBSTANS(ER):
Cellassocierat, levande, rekombinant kalkonherpesvirus (stam HVP360),
som uttrycker fusionsprotein
av Newcastle Disease-virus och VP2-protein av infektiöst bursitvirus:
10
3,3
– 10
4,6
PFU
1
.
1
PFU: plaque forming units.
HJÄLPÄMNEN:
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Koncentrat och vätska till injektionsvätska, suspension.
Cellkoncentrat: Rödaktigt till rött cellkoncentrat.
Spädningsvätska: Klar, röd lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Kycklingar och embryonerade kycklingägg.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
För aktiv immunisering av 1-dag gamla kycklingar eller 18-19 dagars
embryonerade kycklingägg:
- för att minska dödlighet och kliniska symtom orsakade av Newcastle
Disease (ND)-virus,
- för att förhindra dödlighet och minska kliniska symtom och skador
orsakade av infektiöst bursitvirus
(IBD),
-
för att minska dödlighet, kliniska symtom och skador orsakade av
Mareks sjukdom (MD).
Immunitetens insättande:
ND: 4 veckors ålder,
IBD: 3 veckors ålder,
MD: 9 dagar.
Immunitetens varaktighet:
ND: 60 veckor,
IBD: 60 veckor,
MD: Hela riskperioden.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
3
Vaccinera endast friska djur.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Eftersom detta är ett levande vaccin utsöndrar vaccinerade fåglar
vaccinstammen, vilken kan sprida
sig till kalkoner. Säkerhetsstudier har visat att stammen är säker
för kalkoner. Försiktighetsåtgärder
måste emellertid vidtas för att undvika direkt eller indirekt
kontakt mellan vaccinerade kycklingar oc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2021

Xem lịch sử tài liệu