Inlyta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

axitinib

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

L01EK01

INN (Tên quốc tế):

axitinib

Nhóm trị liệu:

Proteīnkināzes inhibitori

Khu trị liệu:

Karcinoma, nieru šūna

Chỉ dẫn điều trị:

Inlyta is indicated for the treatment of adult patients with advanced renal cell carcinoma (RCC) after failure of prior treatment with sunitinib or a cytokine.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2012-09-03

Tờ rơi thông tin

                                46
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
47
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
INLYTA 1 MG APVALKOTĀS TABLETES
INLYTA 3 MG APVALKOTĀS TABLETES
INLYTA 5 MG APVALKOTĀS TABLETES
INLYTA 7 MG APVALKOTĀS TABLETES
axitinib
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir Inlyta un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Inlyta lietošanas
3.
Kā lietot Inlyta
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Inlyta
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR INLYTA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Inlyta ir zāles, kas satur aktīvo vielu aksitinibu. Aksitinibs
samazina asins piegādi audzējam un
palēnina tā augšanu.
Inlyta paredzētas progresējoša nieru vēža (progresējošas nieru
šūnu karcinomas) ārstēšanai
pieaugušajiem, ja citas zāles (sunitinibs vai citokīns) vairs
nespēj apturēt slimības progresēšanu.
Ja Jums ir jebkādi jautājumi par šo zāļu iedarbību vai par to,
kāpēc šīs zāles Jums nozīmētas, jautājiet
savam ārstam.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS INLYTA LIETOŠANAS
NELIETOJIET INLYTA ŠĀDOS GADĪJUMOS:
ja Jums ir alerģija pret aksitinibu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;
ja Jūs domājat, ka Jums varētu būt alerģija, vaicājiet padomu
savam ārstam.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
PIRMS INLYTA LIETOŠANAS KONSULTĒJIETIES AR ĀRSTU VAI MEDMĀSU:

JA JUMS IR AUGSTS ASINSSPIEDIENS
Inlyta var paaugsti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Inlyta 1 mg apvalkotās tabletes
Inlyta 3 mg apvalkotās tabletes
Inlyta 5 mg apvalkotās tabletes
Inlyta 7 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Inlyta 1 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 1 mg aksitiniba (axitinib).
Inlyta 3 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 3 mg aksitiniba (axitinib).
Inlyta 5 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 5 mg aksitiniba (axitinib).
Inlyta 7 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 7 mg aksitiniba (axitinib).
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
_Inlyta 1 mg apvalkotās tabletes_
Katra apvalkotā tablete satur 33,6 mg laktozes monohidrāta.
_Inlyta 3 mg apvalkotās tabletes_
Katra apvalkotā tablete satur 35,3 mg laktozes monohidrāta.
_Inlyta 5 mg apvalkotās tabletes_
Katra apvalkotā tablete satur 58,8 mg laktozes monohidrāta.
_Inlyta 7 mg apvalkotās tabletes_
Katra apvalkotā tablete satur 82,3 mg laktozes monohidrāta.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Inlyta 1 mg apvalkotās tabletes
Sarkanas, ovālas apvalkotās tabletes; vienā pusē iespiests
uzraksts “Pfizer”, otrā pusē - “1 XNB”.
Inlyta 3 mg apvalkotās tabletes
Sarkanas, apaļas apvalkotās tabletes; vienā pusē iespiests
uzraksts “Pfizer”, otrā pusē - “3 XNB”.
Inlyta 5 mg apvalkotās tabletes
Sarkanas, trīsstūrveida apvalkotās tabletes; vienā pusē iespiests
uzraksts “Pfizer”, otrā pusē -
“5 XNB”.
Inlyta 7 mg apvalkotās tabletes
Sarkanas, dimanta formas apvalkotās tabletes; vienā pusē iespiests
uzraksts “Pfizer”, otrā pusē -
“7 XNB”.
3
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Inlyta paredzēta progresējošas nieru šūnu karcinomas (NŠK)
ārstēšanai pieaugušajiem, ja iepriekšējā
terapija ar sunitinibu vai citokīnu bijusi neveiksmīga.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar Inlyta jāveic ārstam ar pretvēža terapijas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu