Hemgenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Etranacogene dezaparvovec

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B06

INN (Tên quốc tế):

etranacogene dezaparvovec

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Hemophilia B

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of severe and moderately severe Haemophilia B (congenital Factor IX deficiency) in adult patients without a history of Factor IX inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2023-02-20

Tờ rơi thông tin

                                33
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
34
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
HEMGENIX 1 X 10
13
GENOMA KOPIJAS/ML KONCENTRĀTS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
etranacogene dezaparvovec
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medmāsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu. Tas attiecas arī uz
iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
-
Jūsu ārsts Jums iedos Pacienta kartīti. Uzmanīgi izlasiet to un
ievērojiet tajā sniegtos
norādījumus.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir Hemgenix un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms tiks ievadīts Hemgenix
3.
Kā tiek ievadīts Hemgenix
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Hemgenix
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR HEMGENIX UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR HEMGENIX UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Hemgenix ir gēnu terapijas zāles, kas satur aktīvo vielu
etranakogēna dezaparvoveku. Gēnu terapijas
zāles darbojas, piegādājot gēnu organismā, lai labotu ģenētisku
defektu.
Hemgenix lieto smagas un vidēji smagas B hemofilijas (iedzimts IX
faktora deficīts) ārstēšanai
pieaugušajiem, kuriem nav esošu vai iepriekš esošu inhibitoru
(neitralizējošu antivielu) pret IX faktora
proteīnu.
Cilvēki ar B hemofiliju piedzimst ar izmainītu gēna, kas
nepieciešams, lai ražotu IX faktoru – būtisku
proteīnu, kas nepieciešams asins recēšanai un asiņošanas
apturēšanai, formu. Cilvēkiem ar B hemofiliju
IX fak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām iespējamām
nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu par to, kā
ziņot par nevēlamām blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Hemgenix 1 x 10
13
genoma kopijas/ml koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
2.1.
VISPĀRĪGS APRAKSTS
Etranakogēna dezaparvoveks (Etranacogene dezaparvovec) ir gēnu
terapijas zāles, kas ekspresē cilvēka
koagulācijas IX faktoru. Tas ir nereplicējošs, rekombinants, adeno-
asociēts vīrusa 5. serotipa (AAV5)
vektors, kas satur kodona optimizētu cDNS cilvēka koagulācijas IX
faktora varianta R338L (FIX-Padua)
gēnu, ko kontrolē aknām specifisks promoters (LP1). Etranakogēna
dezaparvoveks tiek ražots insektu
šūnās, izmantojot rekombinantu DNS tehnoloģiju.
2.2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml etranakogēna dezaparvoveka satur 1 x 10
13
genoma kopijas (gk).
Katrs flakons satur 10 ml izgūstamo tilpumu ar koncentrātu infūziju
šķīduma pagatavošanai, kas kopā
satur 1 x 10
14
genoma kopiju.
Katrā iepakojumā esošais kopējais flakonu skaits atbilst
individuāla pacienta vajadzīgajai devai atkarībā
no pacienta ķermeņa masas (skatīt 4.2. un 6.5. apakšpunktu).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Šīs zāles satur 35,2 mg nātrija katrā flakonā (3,52 mg/ml).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai (sterils
koncentrāts)
Dzidrs, bezkrāsains šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Hemgenix ir indicēts smagas un vidēji smagas B hemofilijas (iedzimts
IX faktora deficīts) ārstēšanai
pieaugušiem pacientiem bez IX faktora inhibitoriem anamnēzē.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana jāuzsāk ārsta uzraudzībā, kur
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu